-
[0] -Thắng50% [7]
-
[0] -Hòa21% [3]
-
[0] -Bại28% [4]
-
[0] -Thắng57% [4]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại42% [3]
Tianhai Thiên Tân | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CHA CSLA-3] Shenzhen FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 18 | 24 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 12 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 12 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 11 | 15 | 5 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 7 | 10 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
Tianhai Thiên Tân | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 2-1(0-1) | Tianhai Thiên Tân | 10-5 | B | ||||||||||
CHA D1 | Shenzhen FC | 2-5(0-4) | Tianhai Thiên Tân | 5-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Tianhai Thiên Tân | 0-1(0-1) | Shenzhen FC | 8-3 | B | ||||||||||
CHA D1 | Shenzhen FC | 0-0(0-0) | Tianhai Thiên Tân | 4-2 | H | ||||||||||
CHA D1 | Tianhai Thiên Tân | 0-1(0-0) | Shenzhen FC | 5-0 | B | ||||||||||
CHA D1 | Tianhai Thiên Tân | 1-0(1-0) | Shenzhen FC | 3-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Shenzhen FC | 0-0(0-0) | Tianhai Thiên Tân | - | H | ||||||||||
CHA D1 | Shenzhen FC | 3-1(2-0) | Tianhai Thiên Tân | - | B | ||||||||||
CHA D1 | Tianhai Thiên Tân | 1-2(1-0) | Shenzhen FC | - | B | ||||||||||
CHA D1 | Shenzhen FC | 1-0(1-0) | Tianhai Thiên Tân | - | B | ||||||||||
Tianhai Thiên Tân | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 1-3(1-1) | Guangzhou FC | 2-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 2-2(1-0) | TôNinh GiangTô | 0-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 2-2(2-1) | Tianhai Thiên Tân | 7-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 1-1(1-0) | Henan Songshan Longmen | 3-6 | H | ||||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 2-0(1-0) | Tianhai Thiên Tân | 2-13 | B | ||||||||||
CFC | Tianhai Thiên Tân | 1-0(0-0) | Taizhou Yuanda | 6-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-1(1-0) | Tianhai Thiên Tân | 4-8 | B | ||||||||||
CHA CSL | Beijing Guoan | 2-1(1-0) | Tianhai Thiên Tân | 11-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 1-2(0-1) | Guangzhou City | 6-6 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 3-3(0-2) | Chongqing Liangjiang Athletic | 4-4 | H | ||||||||||
Shenzhen FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 1-1(0-0) | Shenzhen FC | 9-1 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 0-1(0-0) | Shanghai Port | 9-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | Henan Songshan Longmen | 1-0(0-0) | Shenzhen FC | 4-1 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 0-0(0-0) | Tianjin Tigers | 4-6 | H | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-0(1-0) | Shenzhen FC | 1-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 1-0(0-0) | Shenzhen FC | 12-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 1-2(1-0) | Dalian Pro | 5-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Beijing Guoan | 3-0(2-0) | Shenzhen FC | 2-0 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 2-1(0-0) | Shanghai Shenhua | 5-6 | T | ||||||||||
CFC | Shenzhen FC | 0-3(0-0) | Shanghai Shenhua | 1-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianhai Thiên Tân | Chủ | ||||||||||||||
Shenzhen FC | Khách |
Tianhai Thiên Tân | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Tianhai Thiên Tân | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 9 |
Chủ | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
Khách | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (56.3%) | 6 (37.5%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 10 (62.5%) |
Chủ | 5 (31.3%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 1 (6.3%) | 7 (43.8%) |
Khách | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 3 (18.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (43.8%) | 9 (56.3%) | 0 (0.0%) | 8 (50.0%) | 8 (50.0%) |
Chủ | 4 (25.0%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 4 (25.0%) |
Khách | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 4 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Khách | Shandong Taishan | 4 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Hebei FC | 8 Ngày | |
CFC | Chủ | Dalian Pro | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Chủ | Chongqing Liangjiang Athletic | 4 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Shandong Taishan | 8 Ngày | |
CHA CSL | Khách | TôNinh GiangTô | 15 Ngày |