-
[10] 43%Thắng26% [6]
-
[5] 21%Hòa34% [8]
-
[8] 34%Bại39% [9]
-
[7] 58%Thắng18% [2]
-
[2] 16%Hòa36% [4]
-
[3] 25%Bại45% [5]
[THA D1-6] Udon Thani | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 10 | 5 | 8 | 43 | 40 | 35 | 6 | 43.5% |
Sân nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 15 | 23 | 5 | 58.3% |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 22 | 25 | 12 | 10 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 9 | 6 | 8 | 22 | 18 | 33 | 6 | 39.1% |
Sân nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 5 | 24 | 2 | 58.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 13 | 9 | 14 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[THA D1-13] Kasetsart FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 32 | 26 | 13 | 26.1% |
Sân nhà | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 15 | 16 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 | 13 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 5 | 9 | 9 | 12 | 18 | 24 | 14 | 21.7% |
Sân nhà | 12 | 3 | 5 | 4 | 7 | 9 | 14 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | 10 | 11 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | 0.0% |
Udon Thani | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 1-1(1-0) | Udon Thani | 3-6 | H | ||||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 1-0(1-0) | Udon Thani | 7-6 | B | ||||||||||
THA D1 | Udon Thani | 2-1(2-1) | Kasetsart FC | 7-3 | T | ||||||||||
Udon Thani | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Ubon UMT United | 0-1(0-1) | Udon Thani | 9-2 | T | ||||||||||
THA D1 | Udon Thani | 1-0(0-0) | Air Force Central | - | T | ||||||||||
THA D1 | Thailand Honda FC | 1-0(0-0) | Udon Thani | 6-4 | B | ||||||||||
THA D1 | Udon Thani | 3-2(1-2) | Samut Sakhon | 11-6 | T | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 1-0(0-0) | Udon Thani | 9-3 | B | ||||||||||
THA D1 | Ayutthaya FC | 0-3(0-1) | Udon Thani | 4-3 | T | ||||||||||
THA D1 | Udon Thani | 1-0(1-0) | Sisaket FC | 3-9 | T | ||||||||||
THA D1 | Siam Navy | 1-1(0-1) | Udon Thani | 4-5 | H | ||||||||||
THA D1 | Udon Thani | 1-2(0-0) | Nong Bua Lamphu | 8-2 | B | ||||||||||
THA LC | Muang Loei United | 2-1(0-0) | Udon Thani | 1-2 | B | ||||||||||
Kasetsart FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 1-3(0-0) | Rayong FC | 6-5 | B | ||||||||||
THA D1 | Army United FC | 2-1(2-0) | Kasetsart FC | 4-3 | B | ||||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 2-0(1-0) | Ayutthaya FC | 0-3 | T | ||||||||||
THA D1 | Khonkaen FC | 1-0(0-0) | Kasetsart FC | 8-4 | B | ||||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 2-0(0-0) | Siam Navy | 6-3 | T | ||||||||||
THA D1 | Nong Bua Lamphu | 2-1(0-0) | Kasetsart FC | 5-4 | B | ||||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 4-1(1-0) | Samut Prakan Customs United | 5-3 | T | ||||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 1-1(0-1) | Air Force Central | 4-6 | H | ||||||||||
THA D1 | Samut Sakhon | 1-1(0-1) | Kasetsart FC | 12-4 | H | ||||||||||
THA LC | Phrae United FC | 3-3(0-1) | Kasetsart FC | 5-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Udon Thani | Chủ | ||||||||||||||
Kasetsart FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 8 | 2 | 1 | 1 | 5 | 14 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Khách | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (30.0%) | 7 (70.0%) | 0 (0.0%) | 9 (90.0%) | 1 (10.0%) |
Chủ | 2 (20.0%) | 1 (10.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (10.0%) | 6 (60.0%) | 0 (0.0%) | 6 (60.0%) | 1 (10.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (46.2%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 8 (61.5%) | 5 (38.5%) |
Chủ | 4 (30.8%) | 1 (7.7%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 2 (15.4%) |
Khách | 2 (15.4%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 3 (23.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA D1 | Khách | BEC Tero Sasana | 7 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Army United FC | 15 Ngày | |
THA D1 | Khách | Rayong FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA D1 | Chủ | Sisaket FC | 8 Ngày | |
THA D1 | Khách | Lampang FC | 15 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Bangkok Glass | 18 Ngày |