-
[6] 28%Thắng33% [7]
-
[2] 9%Hòa28% [6]
-
[13] 61%Bại38% [8]
-
[4] 36%Thắng18% [2]
-
[1] 9%Hòa27% [3]
-
[6] 54%Bại54% [6]
[SIN D1-6] Geylang United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 6 | 2 | 13 | 33 | 52 | 20 | 6 | 28.6% |
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 29 | 13 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 23 | 7 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 3 | 9 | 9 | 12 | 22 | 18 | 7 | 14.3% |
Sân nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 14 | 10 | 6 | 18.2% |
Sân Khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 8 | 8 | 7 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 0.0% |
[SIN D1-4] Tampines Rovers FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 7 | 6 | 8 | 48 | 51 | 27 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 28 | 19 | 18 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 20 | 32 | 9 | 6 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 17 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 20 | 31 | 3 | 38.1% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 6 | 18 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | 13 | 4 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
Geylang United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 3-2(1-0) | Geylang United FC | 9-6 | B | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 1-1(0-1) | Geylang United FC | 6-1 | H | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 1-1(1-1) | Tampines Rovers FC | 3-6 | H | ||||||||||
SIN CUP | Geylang United FC | 1-2(0-1) | Tampines Rovers FC | 1-2 | B | ||||||||||
SIN CUP | Tampines Rovers FC | 2-0(1-0) | Geylang United FC | 4-1 | B | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 2-1(1-1) | Tampines Rovers FC | 4-7 | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 1-1(1-1) | Geylang United FC | 6-1 | H | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 0-1(0-1) | Tampines Rovers FC | 6-6 | B | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 4-1(0-1) | Geylang United FC | 8-4 | B | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 1-2(0-0) | Tampines Rovers FC | 4-9 | B | ||||||||||
Geylang United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 3-0(0-0) | Geylang United FC | 14-4 | B | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 1-0(0-0) | Albirex Niigata FC | 5-3 | T | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 2-3(2-3) | Lion City Sailors | 2-4 | B | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 2-2(2-1) | Hougang United FC | 3-5 | H | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 1-2(0-1) | Young Lions | 4-1 | B | ||||||||||
SIN D1 | Singapore Warriors | 1-2(1-0) | Geylang United FC | 2-4 | T | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 5-0(3-0) | Balestier Khalsa FC | 8-0 | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 1-1(1-1) | Geylang United FC | 6-1 | H | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 1-3(0-3) | DPMM FC | 3-6 | B | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 2-0(0-0) | Geylang United FC | 7-1 | B | ||||||||||
Tampines Rovers FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 3-0(2-0) | Lion City Sailors | 7-2 | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 2-4(0-1) | Tampines Rovers FC | 2-3 | T | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 2-4(2-1) | Tampines Rovers FC | 4-3 | T | ||||||||||
SIN D1 | Young Lions | 1-1(0-1) | Tampines Rovers FC | 4-5 | H | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 1-2(0-1) | Singapore Warriors | 9-4 | B | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 4-2(4-0) | Balestier Khalsa FC | 2-4 | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 3-1(2-1) | DPMM FC | 10-2 | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 3-1(2-0) | Tampines Rovers FC | 2-0 | B | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 4-0(2-0) | Young Lions | 7-2 | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 1-1(1-1) | Geylang United FC | 6-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Geylang United FC | Chủ | ||||||||||||||
Tampines Rovers FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 5 | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 |
Chủ | 0 | 4 | 3 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | Khách | Balestier Khalsa FC | 4 Ngày | |
SIN D1 | Khách | Young Lions | 16 Ngày | |
SIN D1 | Chủ | Hougang United FC | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | Chủ | Albirex Niigata FC | 4 Ngày | |
SIN D1 | Chủ | Balestier Khalsa FC | 31 Ngày | |
SIN D1 | Khách | DPMM FC | 35 Ngày |