Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belgium | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | 3 | 30 |
2 | Russia | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 8 | 24 |
3 | Scotland | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 19 | 15 |
4 | Kazakhstan | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 17 | 10 |
5 | Cyprus | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | 10 |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 51 | 0 |
Bỉ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kazakhstan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bỉ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Bỉ | 4-1(2-0) | Kazakhstan | 13-0 | T | ||||||||||
EURO Cup | Kazakhstan | 0-2(0-0) | Bỉ | - | T | ||||||||||
EURO Cup | Kazakhstan | 2-2(1-2) | Bỉ | - | H | ||||||||||
EURO Cup | Bỉ | 0-0(0-0) | Kazakhstan | - | H | ||||||||||
Bỉ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Đảo Síp | 0-2(0-2) | Bỉ | 0-4 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bỉ | 3-1(2-1) | Nga | 8-2 | T | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Sĩ | 5-2(3-2) | Bỉ | 7-5 | B | ||||||||||
UEFA NL | Bỉ | 2-0(0-0) | Iceland | 8-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Bỉ | 1-1(1-1) | Hà Lan | 7-6 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bỉ | 2-1(0-0) | Thụy Sĩ | 5-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Iceland | 0-3(0-2) | Bỉ | 4-9 | T | ||||||||||
INT FRL | Scotland | 0-4(0-1) | Bỉ | 1-3 | T | ||||||||||
World Cup | Bỉ | 2-0(1-0) | Anh | 4-5 | T | ||||||||||
World Cup | Pháp | 1-0(0-0) | Bỉ | 4-5 | B | ||||||||||
Kazakhstan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Kazakhstan | 0-4(0-2) | Nga | 2-9 | B | ||||||||||
EURO Cup | Kazakhstan | 3-0(2-0) | Scotland | 1-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Kazakhstan | 1-0(0-0) | Moldova | 5-2 | T | ||||||||||
UEFA NL | Georgia | 2-1(0-0) | Kazakhstan | 13-6 | B | ||||||||||
UEFA NL | Kazakhstan | 1-1(1-0) | Latvia | 7-2 | H | ||||||||||
UEFA NL | Kazakhstan | 4-0(2-0) | Andorra | 3-1 | T | ||||||||||
UEFA NL | Latvia | 1-1(1-1) | Kazakhstan | 3-4 | H | ||||||||||
UEFA NL | Andorra | 1-1(0-0) | Kazakhstan | 0-11 | H | ||||||||||
UEFA NL | Kazakhstan | 0-2(0-0) | Georgia | 5-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Kazakhstan | 3-0(2-0) | Azerbaijan | 7-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ | Chủ | ||||||||||||||
Kazakhstan | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Scotland | 3 Ngày | |
EURO Cup | Khách | San Marino | 90 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Scotland | 93 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | San Marino | 3 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Đảo Síp | 90 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Nga | 93 Ngày |