Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2 | Portugal | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 6 | 17 |
3 | Serbia | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 17 | 14 |
4 | Luxembourg | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 |
5 | Lithuania | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 25 | 1 |
Ukraine | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Luxembourg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ukraine | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Luxembourg | 1-2(1-1) | Ukraine | 5-10 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ukraine | 3-0(0-0) | Luxembourg | 10-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Luxembourg | 0-3(0-1) | Ukraine | 3-6 | T | ||||||||||
INT CF | Luxembourg | 0-3(0-0) | Ukraine | - | T | ||||||||||
Ukraine | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Ukraine | 5-0(2-0) | Serbia | 2-4 | T | ||||||||||
EURO Cup | Luxembourg | 1-2(1-1) | Ukraine | 5-10 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bồ Đào Nha | 0-0(0-0) | Ukraine | 18-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-0(0-0) | Ukraine | 8-5 | H | ||||||||||
UEFA NL | Slovakia | 4-1(2-0) | Ukraine | 4-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Ukraine | 1-0(1-0) | Cộng hòa Séc | 3-7 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý | 1-1(0-0) | Ukraine | 15-3 | H | ||||||||||
UEFA NL | Ukraine | 1-0(0-0) | Slovakia | 9-4 | T | ||||||||||
UEFA NL | Cộng hòa Séc | 1-2(1-1) | Ukraine | 4-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Albania | 1-4(0-3) | Ukraine | 2-7 | T | ||||||||||
Luxembourg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Lithuania | 1-1(0-1) | Luxembourg | 13-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Luxembourg | 3-3(1-2) | Madagascar | 6-6 | H | ||||||||||
EURO Cup | Luxembourg | 1-2(1-1) | Ukraine | 5-10 | B | ||||||||||
EURO Cup | Luxembourg | 2-1(1-1) | Lithuania | 6-5 | T | ||||||||||
UEFA NL | Moldova | 1-1(0-0) | Luxembourg | 8-5 | H | ||||||||||
UEFA NL | Luxembourg | 0-2(0-1) | Belarus | 3-7 | B | ||||||||||
UEFA NL | Luxembourg | 3-0(1-0) | San Marino | 12-2 | T | ||||||||||
UEFA NL | Belarus | 1-0(1-0) | Luxembourg | 3-6 | B | ||||||||||
INT FRL | Luxembourg | 0-4(0-0) | Estonia | - | B | ||||||||||
UEFA NL | San Marino | 0-3(0-2) | Luxembourg | 2-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Chủ | ||||||||||||||
Luxembourg | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Lithuania | 89 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Nigeria | 92 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Lithuania | 123 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Khách | Bắc Ireland | 87 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Serbia | 92 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Bồ Đào Nha | 123 Ngày |