-
[9] 75%Thắng- [0]
-
[2] 16%Hòa- [0]
-
[1] 8%Bại- [0]
-
[5] 83%Thắng- [0]
-
[1] 16%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[VIE D1-1] Hoàng Anh Gia Lai | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 9 | 2 | 1 | 23 | 9 | 29 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 7 | 16 | 1 | 83.3% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 13 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 5 | 20 | 4 | 41.7% |
Sân nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% |
Sài Gòn FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hoàng Anh Gia Lai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-1(3-1) | HAGL | 5-8 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-2(0-0) | HAGL | 2-7 | T | ||||||||||
VIE Cup | Sài Gòn FC | 1-1(0-0) | HAGL | 2-5 | H | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-1(0-1) | Sài Gòn FC | 5-8 | H | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-3(0-2) | Sài Gòn FC | 8-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-5(0-0) | HAGL | 7-2 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0(0-0) | HAGL | - | B | ||||||||||
VIE Cup | HAGL | 2-1(1-1) | Sài Gòn FC | - | T | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 0-3(0-1) | Sài Gòn FC | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1(0-1) | HAGL | - | H | ||||||||||
Hoàng Anh Gia Lai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1(0-1) | HAGL | 6-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-3(1-1) | Quảng Nam | 4-7 | B | ||||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 3-0(0-0) | HAGL | 5-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2(1-0) | TP Hồ Chí Minh | 3-6 | H | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-1(0-1) | HAGL | 6-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0(1-0) | Sông Lam Nghệ An | 2-8 | T | ||||||||||
VIE D1 | Cần Thơ FC | 2-2(1-1) | HAGL | 9-3 | H | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 1-1(0-0) | HAGL | 14-3 | H | ||||||||||
VIE Cup | HAGL | 2-2(0-1) | Hà Nội FC | 6-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | Khatoco Khánh Hòa | 1-1(0-0) | HAGL | - | H | ||||||||||
Sài Gòn FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 5-2(2-1) | Hà Nội FC | 3-7 | T | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0(0-0) | Sài Gòn FC | 5-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-1(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 8-4 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-1(0-1) | Hải Phòng | 8-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 5-1(2-0) | Sài Gòn FC | 7-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-2(1-1) | Cần Thơ FC | 9-2 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1(0-0) | Khatoco Khánh Hòa | - | H | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1(0-1) | Sài Gòn FC | 9-0 | H | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 5-0(1-0) | Sài Gòn FC | 8-0 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-1(0-1) | Sài Gòn FC | 9-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | Chủ | ||||||||||||||
Sài Gòn FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 4 | 1 | 0 | 9 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 |
Khách | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 8 | 2 | 1 | 1 | 9 | 11 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (50.0%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 7 (50.0%) | 7 (50.0%) |
Chủ | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) |
Khách | 4 (28.6%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 4 (28.6%) | 4 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (57.1%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 8 (57.1%) | 6 (42.9%) |
Chủ | 6 (42.9%) | 2 (14.3%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 2 (14.3%) |
Khách | 2 (14.3%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (14.3%) | 4 (28.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Than Quảng Ninh | 4 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Quảng Nam | 9 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Khatoco Khánh Hòa | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Khách | Sông Lam Nghệ An | 5 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Nam Định | 9 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | FLC Thanh Hóa | 15 Ngày |