Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 2-2(0-1) | Thụy Điển | 11-5 | H | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 2-1(1-0) | Đan Mạch | 5-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Đan Mạch | 1-0(0-0) | Thụy Điển | 2-3 | B | ||||||||||
INT CF | Đan Mạch | 2-0(1-0) | Thụy Điển | - | B | ||||||||||
WCPEU | Đan Mạch | 1-0(0-0) | Thụy Điển | - | B | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 0-1(0-1) | Đan Mạch | - | B | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 0-0(0-0) | Đan Mạch | - | H | ||||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 0-3(0-0) | Thụy Điển | - | T | ||||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 2-2(1-0) | Thụy Điển | - | H | ||||||||||
Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 1-1(0-0) | Estonia | 7-3 | H | ||||||||||
WCPEU | Ý | 0-0(0-0) | Thụy Điển | 8-0 | H | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 1-0(0-0) | Ý | 1-7 | T | ||||||||||
WCPEU | Hà Lan | 2-0(2-0) | Thụy Điển | 2-1 | B | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 8-0(3-0) | Luxembourg | 5-3 | T | ||||||||||
WCPEU | Belarus | 0-4(0-3) | Thụy Điển | 6-4 | T | ||||||||||
WCPEU | Bulgaria | 3-2(2-2) | Thụy Điển | 5-9 | B | ||||||||||
INT FRL | Na Uy | 1-1(1-0) | Thụy Điển | 7-3 | H | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 2-1(1-1) | Pháp | 2-6 | T | ||||||||||
INT FRL | Bồ Đào Nha | 2-3(2-0) | Thụy Điển | 6-5 | T | ||||||||||
Đan Mạch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WCPEU | Ireland | 1-5(1-2) | Đan Mạch | 3-7 | T | ||||||||||
WCPEU | Đan Mạch | 0-0(0-0) | Ireland | 5-2 | H | ||||||||||
WCPEU | Đan Mạch | 1-1(0-0) | Romania | 8-0 | H | ||||||||||
WCPEU | Montenegro | 0-1(0-1) | Đan Mạch | 6-4 | T | ||||||||||
WCPEU | Armenia | 1-4(1-2) | Đan Mạch | 6-5 | T | ||||||||||
WCPEU | Đan Mạch | 4-0(2-0) | Ba Lan | 3-5 | T | ||||||||||
WCPEU | Kazakhstan | 1-3(0-1) | Đan Mạch | 3-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Đan Mạch | 1-1(1-0) | Đức | 5-12 | H | ||||||||||
WCPEU | Romania | 0-0(0-0) | Đan Mạch | 0-7 | H | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Séc | 1-1(1-1) | Đan Mạch | 6-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | Chủ | ||||||||||||||
Đan Mạch | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |