Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 |
2 | Switzerland | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 |
3 | Serbia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
4 | Costa Rica | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
Brazil | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Costa Rica | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Brazil | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Costa Rica | 0-1(0-1) | Brazil | 2-11 | T | ||||||||||
INT CF | Costa Rica | 0-1(0-0) | Brazil | - | T | ||||||||||
Brazil | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
World Cup | Brazil | 1-1(1-0) | Thụy Sĩ | 7-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Áo | 0-3(0-1) | Brazil | 3-8 | T | ||||||||||
INT FRL | Brazil | 2-0(0-0) | Croatia | 1-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Đức | 0-1(0-1) | Brazil | 9-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Nga | 0-3(0-0) | Brazil | 5-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Anh | 0-0(0-0) | Brazil | 0-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản | 1-3(0-3) | Brazil | 6-3 | T | ||||||||||
WCPSA | Brazil | 3-0(0-0) | Chilê | 7-6 | T | ||||||||||
WCPSA | Bolivia | 0-0(0-0) | Brazil | 3-6 | H | ||||||||||
WCPSA | Colombia | 1-1(0-1) | Brazil | 4-5 | H | ||||||||||
Costa Rica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
World Cup | Costa Rica | 0-1(0-0) | Serbia | 5-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Bỉ | 4-1(2-1) | Costa Rica | 9-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Anh | 2-0(1-0) | Costa Rica | 9-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Costa Rica | 3-0(1-0) | Bắc Ireland | 8-0 | T | ||||||||||
INT FRL | Tunisia | 1-0(1-0) | Costa Rica | 2-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Scotland | 0-1(0-1) | Costa Rica | 6-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Hungary | 1-0(1-0) | Costa Rica | 6-7 | B | ||||||||||
INT FRL | Tây Ban Nha | 5-0(2-0) | Costa Rica | 10-1 | B | ||||||||||
WCPCA | Panama | 2-1(0-1) | Costa Rica | 4-3 | B | ||||||||||
WCPCA | Costa Rica | 1-1(0-0) | Honduras | 2-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Chủ | ||||||||||||||
Costa Rica | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
World Cup | Khách | Serbia | 5 Ngày | |
World Cup | Chủ | Mexico | 10 Ngày | |
World Cup | Chủ | Bỉ | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
World Cup | Khách | Thụy Sĩ | 5 Ngày | |
INT FRL | Khách | Hàn Quốc | 77 Ngày | |
INT FRL | Khách | Nhật Bản | 81 Ngày |