Brazil
Sự kiện chính
Costa Rica
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 1
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 1
- 23 Sút bóng 4
- 10 Sút cầu môn 0
- 173 Tấn công 65
- 90 Tấn công nguy hiểm 25
- 10 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 14
- 72% TL kiểm soát bóng 28%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 705 Chuyền bóng 278
- 91% TL chuyền bóng thành công 71%
- 11 Phạm lỗi 11
- 3 Việt vị 3
- 35 Đánh đầu 36
- 19 Đánh đầu thành công 17
- 0 Cứu thua 8
- 22 Tắc bóng 23
- 3 Số lần thay người 3
- 19 Rê bóng 8
- 19 Quả ném biên 13
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.3 | 1.7 | Bàn thắng | 0.7 |
0.3 | Bàn thua | 2.3 | 0.3 | Bàn thua | 1.7 |
5.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 | 7.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
5.3 | Phạt góc | 2.3 | 4.7 | Phạt góc | 3.4 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 | 1 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.3 | Phạm lỗi | 14.7 | 12.5 | Phạm lỗi | 12.5 |
59.7% | Kiểm soát bóng | 42.3% | 57.7% | Kiểm soát bóng | 46.7% |
BrazilTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCosta Rica
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 21
- 26
- 8
- 13
- 18
- 13
- 8
- 12
- 3
- 26
- 28
- 13
- 28
- 13
- 25
- 20
- 15
- 6
- 5
- 26
- 12
- 13
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brazil ( 12 Trận) | Costa Rica ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-T | 3 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 0 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 3 | 0 | 0 | 0 |