Liga Nationala (Women's basketball)
Municipal Satu Mare Women's
72
Hết
(39-36,33-32)68
Baschet ICIM Woman's
Bảng xếp hạng
Municipal Satu Mare Women's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 11 | 5 | 78.2 | 73.2 | 5 | 2 | 68.8% | |
Sân nhà | 8 | 7 | 1 | 81.5 | 73.9 | 7.6 | 2 | 87.5% | |
Sân Khách | 8 | 4 | 4 | 74.9 | 72.5 | 2.4 | 3 | 50.0% | |
10 trận gần | 10 | 5 | 5 | 76.5 | 78.5 | -2 | 50.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 16 | 8 | 7 | 37.9 | 38 | -0.1 | 50.0% | ||
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 42.2 | 37 | 5.2 | 75.0% | ||
Sân Khách | 8 | 2 | 5 | 33.5 | 39 | -5.5 | 25.0% | ||
10 trận gần | 10 | 4 | 5 | 35.9 | 39.8 | -3.9 | 40.0% |
Baschet ICIM Woman's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 8 | 8 | 70.7 | 73.9 | -3.2 | 5 | 50.0% | |
Sân nhà | 8 | 4 | 4 | 73.6 | 74.2 | -0.6 | 6 | 50.0% | |
Sân Khách | 8 | 4 | 4 | 67.8 | 73.5 | -5.7 | 5 | 50.0% | |
10 trận gần | 10 | 8 | 2 | 74.7 | 70.1 | 4.6 | 80.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 16 | 8 | 7 | 34.2 | 33.4 | 0.8 | 50.0% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 4 | 36.5 | 34.5 | 2 | 50.0% | ||
Sân Khách | 8 | 4 | 3 | 32 | 32.2 | -0.2 | 50.0% | ||
10 trận gần | 10 | 7 | 3 | 37.5 | 33.1 | 4.4 | 70.0% |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
Municipal Satu Mare Women's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
LNWB | LMK SBC SF. Gheorghe Woman's | VS | Municipal Satu Mare Women's | 98 | |
LNWB | Municipal Satu Mare Women's | VS | LMK SBC SF. Gheorghe Woman's | 103 | |
FC | Rapid Bucuresti Women | VS | Municipal Satu Mare Women's | 259 |
Baschet ICIM Woman's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
LNWB | Baschet ICIM Woman's | VS | CSS Bega Timisoara Women | 82 | |
LNWB | Baschet ICIM Woman's | VS | Alba Iulia Women | 92 | |
LNWB | Alba Iulia Women | VS | Baschet ICIM Woman's | 94 |
Cập nhật