Polska Liga Koszykówki Kobiet
Ostrow Wielkopolski Women's
72
Hết
(36-41,36-28)69
Nữ Sosnowiec
Bảng xếp hạng
Ostrow Wielkopolski Women's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 7 | 17 | 67.3 | 77.9 | -10.6 | 9 | 29.2% | |
Sân nhà | 12 | 4 | 8 | 69.6 | 78.5 | -8.9 | 9 | 33.3% | |
Sân Khách | 12 | 3 | 9 | 65 | 77.2 | -12.2 | 9 | 25.0% | |
10 trận gần | 10 | 3 | 7 | 66.9 | 80.8 | -13.9 | 30.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 24 | 5 | 18 | 31.4 | 40 | -8.6 | 20.8% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 8 | 32.3 | 38.7 | -6.4 | 25.0% | ||
Sân Khách | 12 | 2 | 10 | 30.4 | 41.3 | -10.9 | 16.7% | ||
10 trận gần | 10 | 2 | 8 | 32 | 42.5 | -10.5 | 20.0% |
Nữ Sosnowiec | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 7 | 17 | 71 | 77.4 | -6.4 | 10 | 29.2% | |
Sân nhà | 13 | 4 | 9 | 72.9 | 76.1 | -3.2 | 10 | 30.8% | |
Sân Khách | 11 | 3 | 8 | 68.8 | 78.9 | -10.1 | 10 | 27.3% | |
10 trận gần | 10 | 4 | 6 | 74.1 | 79.8 | -5.7 | 40.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 24 | 9 | 14 | 36.2 | 38.2 | -2 | 37.5% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 8 | 36.1 | 36.2 | -0.1 | 38.5% | ||
Sân Khách | 11 | 4 | 6 | 36.4 | 40.5 | -4.1 | 36.4% | ||
10 trận gần | 10 | 3 | 6 | 38.1 | 39.1 | -1 | 30.0% |
Thành tích đối đầu
Ostrow Wielkopolski Women's | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PLKK | Sosnowiec Women | 81-86 | 44-36 | Ostrow Wielkopolski Women's | T | -5 | 167 | |||||
PLKK | Ostrow Wielkopolski Women's | 75-81 | 30-41 | Sosnowiec Women | B | -6 | 156 | |||||
PLKK | Sosnowiec Women | 64-53 | 35-30 | Ostrow Wielkopolski Women's | B | 11 | 117 |
Thành tích gần đây
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
Ostrow Wielkopolski Women's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
PLKK | Ostrow Wielkopolski Women's | VS | Lotos Gdynia Woman's | 67 | |
PLKK | INEA AZS Poznan Woman's | VS | Ostrow Wielkopolski Women's | 70 | |
PLKK | Ostrow Wielkopolski Women's | VS | Lublin Women's | 74 |
Nữ Sosnowiec | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
PLKK | Sosnowiec Women | VS | Wisla Can-Pack Woman's | 63 | |
PLKK | Sosnowiec Women | VS | Siedlce Women's | 70 | |
PLKK | Widzew Lodz Women | VS | Sosnowiec Women | 74 |
Cập nhật