-
[18] 81%Thắng71% [15]
-
[2] 9%Hòa23% [5]
-
[2] 9%Bại4% [1]
-
[9] 81%Thắng54% [6]
-
[1] 9%Hòa36% [4]
-
[1] 9%Bại9% [1]
Dự đoán 1 | Bốn lần chạm chán nhau trước Man City giành được 2 thắng 2 hòa, 2 lần gần nhất trong đó họ giành được toàn thắng nên có lợi thế tâm lý. PSG không có hy vọng lớn lấy chức vô địch trong tay Man Cty |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[ENG PR-1] Manchester City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 18 | 2 | 2 | 54 | 13 | 56 | 1 | 81.8% |
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 6 | 28 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 7 | 28 | 1 | 81.8% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 13 | 7 | 2 | 27 | 2 | 46 | 1 | 59.1% |
Sân nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 1 | 24 | 1 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 1 | 22 | 1 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 1 | 13 | 66.7% |
[FRA D1-1] Paris Saint Germain | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 18 | 50 | 1 | 71.4% |
Sân nhà | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 6 | 28 | 1 | 90.0% |
Sân Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 12 | 22 | 2 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 3 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 10 | 6 | 5 | 19 | 9 | 36 | 2 | 47.6% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 2 | 20 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 7 | 16 | 4 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | 33.3% |
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Paris Saint Germain | 1-2(1-0) | Manchester City | 6-4 | T | ||||||||||
UEFA CL | Manchester City | 1-0(0-0) | Paris Saint Germain | 6-5 | T | ||||||||||
UEFA CL | Paris Saint Germain | 2-2(1-1) | Manchester City | 4-4 | H | ||||||||||
UEFA EL | Manchester City | 0-0(0-0) | Paris Saint Germain | - | H | ||||||||||
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 0-2(0-0) | Manchester City | 2-6 | T | ||||||||||
UEFA CL | Paris Saint Germain | 1-2(1-0) | Manchester City | 6-4 | T | ||||||||||
ENG LC | Manchester City | 1-0(0-0) | Tottenham Hotspur | 8-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Aston Villa | 1-2(1-2) | Manchester City | 1-11 | T | ||||||||||
ENG FAC | Chelsea FC | 1-0(0-0) | Manchester City | 3-6 | B | ||||||||||
UEFA CL | Borussia Dortmund | 1-2(1-0) | Manchester City | 2-11 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 1-2(0-1) | Leeds United | 9-3 | B | ||||||||||
UEFA CL | Manchester City | 2-1(1-0) | Borussia Dortmund | 4-2 | T | ||||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-2(0-0) | Manchester City | 1-1 | T | ||||||||||
ENG FAC | Everton | 0-2(0-0) | Manchester City | 4-6 | T | ||||||||||
Paris Saint Germain | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 2-1(1-0) | Lens | 6-2 | T | ||||||||||
UEFA CL | Paris Saint Germain | 1-2(1-0) | Manchester City | 6-4 | B | ||||||||||
FRA D1 | Metz | 1-3(0-1) | Paris Saint Germain | 1-9 | T | ||||||||||
FRAC | Paris Saint Germain | 5-0(2-0) | Angers SCO | 1-2 | T | ||||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 3-2(0-0) | Saint-Etienne | 13-3 | T | ||||||||||
UEFA CL | Paris Saint Germain | 0-1(0-1) | Bayern Munich | 6-7 | B | ||||||||||
FRA D1 | Strasbourg | 1-4(0-3) | Paris Saint Germain | 5-4 | T | ||||||||||
UEFA CL | Bayern Munich | 2-3(1-2) | Paris Saint Germain | 15-1 | T | ||||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 0-1(0-1) | Lille OSC | 5-0 | B | ||||||||||
FRA D1 | Lyonnais | 2-4(0-2) | Paris Saint Germain | 1-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester City | Chủ | ||||||||||||||
Paris Saint Germain | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 15 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 1 | 2 | 2 | 11 | 11 |
Chủ | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (18.2%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Khách | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Chelsea FC | 4 Ngày | |
ENG PR | Khách | Newcastle United | 10 Ngày | |
ENG PR | Khách | Brighton Hove Albion | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | Khách | Stade Rennais FC | 5 Ngày | |
FRAC | Khách | Montpellier | 8 Ngày | |
FRA D1 | Chủ | Stade Reims | 12 Ngày |