-
[12] 52%Thắng71% [15]
-
[8] 34%Hòa19% [4]
-
[3] 13%Bại9% [2]
-
[5] 45%Thắng72% [8]
-
[5] 45%Hòa9% [1]
-
[1] 9%Bại18% [2]
Dự đoán 1 | Thành tích trên sân trường giải UEFA Champions League mùa giải này của Real Madrid không được đánh giá chất lượng, họ chỉ giành 2 thắng 2 hòa 1 thua. Lượt đi giữa hai bên Chelsea FC có lợi thế hơn, trận làm chủ này họ đáng tin cậy. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[ENG PR-3] Chelsea FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 12 | 8 | 3 | 46 | 18 | 44 | 3 | 52.2% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 25 | 10 | 20 | 5 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 8 | 24 | 2 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 11 | 12 | 0 | 23 | 7 | 45 | 3 | 47.8% |
Sân nhà | 11 | 6 | 5 | 0 | 12 | 3 | 23 | 3 | 54.5% |
Sân Khách | 12 | 5 | 7 | 0 | 11 | 4 | 22 | 2 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
[SPA D1-1] Real Madrid | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 18 | 49 | 1 | 71.4% |
Sân nhà | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 6 | 24 | 3 | 70.0% |
Sân Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 12 | 25 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 10 | 8 | 3 | 17 | 8 | 38 | 1 | 47.6% |
Sân nhà | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 4 | 19 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 4 | 19 | 1 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Real Madrid | 1-1(1-1) | Chelsea FC | 4-6 | H | ||||||||||
ICC | Real Madrid | 3-2(3-0) | Chelsea FC | 2-3 | B | ||||||||||
ICC | Real Madrid | 3-1(2-1) | Chelsea FC | 3-5 | B | ||||||||||
Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 2-0(1-0) | Fulham | 1-8 | T | ||||||||||
UEFA CL | Real Madrid | 1-1(1-1) | Chelsea FC | 4-6 | H | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 0-1(0-1) | Chelsea FC | 4-2 | T | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 0-0(0-0) | Brighton Hove Albion | 0-3 | H | ||||||||||
ENG FAC | Chelsea FC | 1-0(0-0) | Manchester City | 3-6 | T | ||||||||||
UEFA CL | Chelsea FC | 0-1(0-0) | FC Porto | 6-9 | B | ||||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 1-4(0-3) | Chelsea FC | 0-8 | T | ||||||||||
UEFA CL | FC Porto | 0-2(0-1) | Chelsea FC | 9-4 | T | ||||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 2-5(1-2) | West Bromwich(WBA) | 10-3 | B | ||||||||||
ENG FAC | Chelsea FC | 2-0(1-0) | Sheffield United | 2-4 | T | ||||||||||
Real Madrid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA D1 | Real Madrid | 2-0(0-0) | Osasuna | 7-0 | T | ||||||||||
UEFA CL | Real Madrid | 1-1(1-1) | Chelsea FC | 4-6 | H | ||||||||||
SPA D1 | Real Madrid | 0-0(0-0) | Real Betis | 8-2 | H | ||||||||||
SPA D1 | Cadiz | 0-3(0-3) | Real Madrid | 7-3 | T | ||||||||||
SPA D1 | Getafe | 0-0(0-0) | Real Madrid | 6-6 | H | ||||||||||
UEFA CL | Liverpool | 0-0(0-0) | Real Madrid | 11-3 | H | ||||||||||
SPA D1 | Real Madrid | 2-1(2-0) | Barcelona | 5-6 | T | ||||||||||
UEFA CL | Real Madrid | 3-1(2-0) | Liverpool | 5-3 | T | ||||||||||
SPA D1 | Real Madrid | 2-0(1-0) | Eibar | 6-9 | T | ||||||||||
SPA D1 | Celta Vigo | 1-3(1-2) | Real Madrid | 1-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chelsea FC | Chủ | ||||||||||||||
Real Madrid | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 5 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 3 | 0 | 9 | 10 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (36.4%) | 7 (63.6%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 7 (63.6%) |
Chủ | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) |
Khách | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 8 (72.7%) |
Chủ | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) |
Khách | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | Manchester City | 3 Ngày | |
ENG PR | Chủ | Arsenal | 7 Ngày | |
ENG FAC | Khách | Leicester City | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SPA D1 | Chủ | Sevilla | 4 Ngày | |
SPA D1 | Khách | Granada CF | 8 Ngày | |
SPA D1 | Khách | Athletic Bilbao | 11 Ngày |