2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Kaoru Mitoma | 88' | |||
Genki Haraguchi Daichi Kamada | 87' | |||
69' | Malik Tillman Weston Mckennie | |||
Kaoru Mitoma Takefusa Kubo | 69' | |||
Ritsu Doan Junya Ito | 69' | |||
67' | Joao Lucas De Souza Cardoso Luca De La Torre | |||
60' | Luca De La Torre | |||
Miki Yamane Daizen Maeda | 48' | |||
48' | Reginald Jacob Cannon Sergino Dest | |||
47' | Joshua Sargent Jesus Ferreira | |||
47' | Jordan Morris Giovanni Reyna | |||
46' | Mark McKenzie Aaron Ray Long | |||
Hiroki Ito Hiroki Sakai | 46' | |||
Daniel Schmidt Shuichi Gonda | 46' | |||
Daichi Kamada (Hỗ trợ: Hidemasa Morita) | 24' |
12 Gonda S.
- Tên: Shuichi Gonda
- Ngày sinh: 03/03/1989
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
20 Nakayama Y.
- Tên: Yuta Nakayama
- Ngày sinh: 16/02/1997
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
16 Tomiyasu T.
- Tên: Takehiro Tomiyasu
- Ngày sinh: 05/11/1998
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
22 Yoshida M.
- Tên: Maya Yoshida
- Ngày sinh: 24/08/1988
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
19 Sakai H.
- Tên: Hiroki Sakai
- Ngày sinh: 12/04/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
11 Kubo T.
- Tên: Takefusa Kubo
- Ngày sinh: 04/06/2001
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 6.75(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
13 Morita H.
- Tên: Hidemasa Morita
- Ngày sinh: 10/05/1995
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
6 Endo W.
- Tên: Wataru ENDO
- Ngày sinh: 09/02/1993
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
14 Ito J.
- Tên: Junya Ito
- Ngày sinh: 09/03/1993
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 7.65(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
11 Aaronson B.
- Tên: Brenden Aaronson
- Ngày sinh: 22/10/2000
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
- Tên: Jesus Ferreira
- Ngày sinh: 24/12/2000
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
21 Reyna G.
- Tên: Giovanni Reyna
- Ngày sinh: 13/11/2002
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 31.5(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
- Tên: Luca De La Torre
- Ngày sinh: 23/05/1998
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.76(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
4 Adams T.
- Tên: Tyler Adams
- Ngày sinh: 14/02/1999
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 15.3(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
- Tên: Weston Mckennie
- Ngày sinh: 28/08/1998
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
2 Dest S.
- Tên: Sergino Dest
- Ngày sinh: 03/11/2000
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
- Tên: Walker Zimmerman
- Ngày sinh: 19/05/1993
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
5 Long A.
- Tên: Aaron Ray Long
- Ngày sinh: 12/10/1992
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
6 Vines S.
- Tên: Sam Vines
- Ngày sinh: 31/05/1999
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
- Tên: Matt Turner
- Ngày sinh: 24/06/1994
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 6
- 7 Sút cầu môn 0
- 105 Tấn công 88
- 43 Tấn công nguy hiểm 29
- 8 Sút ngoài cầu môn 6
- 6 Đá phạt trực tiếp 16
- 43% TL kiểm soát bóng 57%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 16 Phạm lỗi 3
- 0 Việt vị 2
- 0 Cứu thua 6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 2.2 | Bàn thắng | 1.8 |
0 | Bàn thua | 0.3 | 0.7 | Bàn thua | 0.6 |
3.3 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 6.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
10.7 | Phạt góc | 6 | 6.8 | Phạt góc | 6.1 |
0.3 | Thẻ vàng | 0.7 | 0.8 | Thẻ vàng | 1.1 |
17 | Phạm lỗi | 0 | 14.9 | Phạm lỗi | 15.2 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 61.7% | 56.6% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Nhật BảnTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMỹ
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 12
- 10
- 22
- 16
- 20
- 15
- 11
- 16
- 10
- 20
- 5
- 16
- 20
- 10
- 16
- 15
- 14
- 20
- 22
- 23
- 21
- 25
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản ( 2 Trận) | Mỹ ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 0 | 4 | 1 |
HT-H / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |