Bolton Wanderers
Sự kiện chính
Wycombe Wanderers
3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
George Thomason Kyle Dempsey | 89' | |||
Declan John Jack Iredale | 89' | |||
86' | DMani Bughail Mellor Sam Vokes | |||
Kieran Sadlier Conor Bradley | 81' | |||
Elias Kachunga Oladapo Afolayan | 81' | |||
76' | Nicholas Freeman Dominic Gape | |||
Jon Bodvarsson Amadou Bakayoko | 70' | |||
69' | Daryl Horgan Anis Mehmeti | |||
69' | Tjay De Barr Lewis Wing | |||
Kyle Dempsey (Hỗ trợ: Amadou Bakayoko) | 66' | |||
60' | Garath McCleary | |||
Aaron Morley (Hỗ trợ: Oladapo Afolayan) | 41' | |||
21' | Jack Grimmer | |||
Kyle Dempsey (Hỗ trợ: Conor Bradley) | 15' |
19 Trafford J.
- Tên: James Trafford
- Ngày sinh: 10/10/2002
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Anh
14 Iredale J.
- Tên: Jack Iredale
- Ngày sinh: 02/05/1996
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Úc
- Tên: George Johnston
- Ngày sinh: 01/09/1998
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
- Tên: Ricardo Santos
- Ngày sinh: 18/06/1995
- Chiều cao: 198(CM)
- Giá trị: 0.16(triệu)
- Quốc tịch: Bồ Đào Nha
2 Jones G.
- Tên: Gethin Jones
- Ngày sinh: 13/10/1995
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Wales
21 Bradley C.
- Tên: Conor Bradley
- Ngày sinh: 09/07/2003
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Bắc Ireland
22 Dempsey K.
- Tên: Kyle Dempsey
- Ngày sinh: 17/09/1995
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Jordan Williams
- Ngày sinh: 06/11/1995
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Wales
16 Morley A.
- Tên: Aaron Morley
- Ngày sinh: 27/02/2000
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
17 Afolayan O.
- Tên: Oladapo Afolayan
- Ngày sinh: 11/09/1997
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
11 Bakayoko A.
- Tên: Amadou Bakayoko
- Ngày sinh: 01/01/1996
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Sierra Leone
9 Vokes S.
- Tên: Sam Vokes
- Ngày sinh: 21/10/1989
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Wales
12 McCleary G.
- Tên: Garath McCleary
- Ngày sinh: 15/05/1987
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Jamaica
11 Mehmeti A.
- Tên: Anis Mehmeti
- Ngày sinh: 09/01/2001
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Albania
10 Wing L.
- Tên: Lewis Wing
- Ngày sinh: 23/06/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
4 Gape D.
- Tên: Dominic Gape
- Ngày sinh: 09/09/1994
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Anh
28 Scowen J.
- Tên: Josh Scowen
- Ngày sinh: 28/03/1993
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: David Wheeler
- Ngày sinh: 04/10/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Jack Grimmer
- Ngày sinh: 25/01/1994
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
- Tên: Ryan Tafazolli
- Ngày sinh: 28/09/1991
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Anh
23 Obita J.
- Tên: Jordan Obita
- Ngày sinh: 08/12/1993
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Anh
13 Dickinson T.
- Tên: Tyla Dickinson
- Ngày sinh: 03/04/2001
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 7
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 2
- 21 Sút bóng 17
- 6 Sút cầu môn 3
- 78 Tấn công 96
- 40 Tấn công nguy hiểm 63
- 10 Sút ngoài cầu môn 9
- 5 Cản bóng 5
- 7 Đá phạt trực tiếp 12
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- 353 Chuyền bóng 310
- 71% TL chuyền bóng thành công 68%
- 12 Phạm lỗi 6
- 0 Việt vị 3
- 41 Đánh đầu 41
- 15 Đánh đầu thành công 26
- 3 Cứu thua 3
- 12 Tắc bóng 19
- 3 Rê bóng 3
- 28 Quả ném biên 34
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 12 Tắc bóng thành công 19
- 8 Cắt bóng 19
- 3 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.9 | Bàn thắng | 1 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 | 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 8 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
5 | Phạt góc | 2 | 5.5 | Phạt góc | 4.4 |
1 | Thẻ vàng | 0 | 1 | Thẻ vàng | 2 |
14 | Phạm lỗi | 6 | 14 | Phạm lỗi | 10.6 |
43% | Kiểm soát bóng | 43% | 61.5% | Kiểm soát bóng | 46.7% |
Bolton WanderersTỷ lệ ghi/mất bàn thắngWycombe Wanderers
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 18
- 12
- 21
- 4
- 16
- 12
- 8
- 16
- 20
- 21
- 8
- 14
- 12
- 9
- 18
- 14
- 14
- 18
- 18
- 40
- 20
- 25
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bolton Wanderers ( 47 Trận) | Wycombe Wanderers ( 50 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 2 | 12 | 6 |
HT-H / FT-T | 5 | 7 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 2 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 1 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 4 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 4 | 7 | 1 | 5 |