Milton Keynes Dons
Sự kiện chính
Sheffield Wed.
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
80' | Fisayo Dele-Bashiru | |||
Conor Grant Ethan Robson | 79' | |||
Darragh Burns Louie Barry | 79' | |||
77' | Tyreeq Bakinson Barry Bannan | |||
77' | George Byers Josh Windass | |||
76' | Callum Paterson | |||
67' | Barry Bannan | |||
Daniel Kemp Nathan Holland | 53' | |||
45+1' | Michael Ihiekwe | |||
Matthew Dennis William Grigg | 41' | |||
29' | Jack Hunt Akin Famewo | |||
22' | Josh Windass |
- Tên: Jamie Cumming
- Ngày sinh: 04/09/1999
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Dean Lewington
- Ngày sinh: 18/05/1984
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Jack Tucker
- Ngày sinh: 12/11/1999
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Warren O Hora
- Ngày sinh: 19/04/1999
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Ireland
12 Oyegoke D.
- Tên: Daniel Oyegoke
- Ngày sinh: 03/01/2003
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Ethan Robson
- Ngày sinh: 25/10/1996
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
14 Johnson B.
- Tên: Bradley Johnson
- Ngày sinh: 28/04/1987
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
11 Holland N.
- Tên: Nathan Holland
- Ngày sinh: 19/06/1998
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
7 Smith M.
- Tên: Matthew Smith
- Ngày sinh: 22/11/1999
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Wales
19 Barry L.
- Tên: Louie Barry
- Ngày sinh: 21/06/2003
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Anh
9 Grigg W.
- Tên: William Grigg
- Ngày sinh: 03/07/1991
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Bắc Ireland
11 Windass J.
- Tên: Josh Windass
- Ngày sinh: 09/01/1994
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
13 Paterson C.
- Tên: Callum Paterson
- Ngày sinh: 13/10/1994
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
- Tên: Liam Palmer
- Ngày sinh: 19/09/1991
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
- Tên: Fisayo Dele-Bashiru
- Ngày sinh: 06/02/2001
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
- Tên: Will Vaulks
- Ngày sinh: 13/09/1993
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Wales
10 Bannan B.
- Tên: Barry Bannan
- Ngày sinh: 01/12/1989
- Chiều cao: 169(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
18 Johnson M.
- Tên: Marvin Johnson
- Ngày sinh: 01/12/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Anh
20 Ihiekwe M.
- Tên: Michael Ihiekwe
- Ngày sinh: 20/11/1992
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Ben Heneghan
- Ngày sinh: 19/09/1993
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Anh
15 Famewo A.
- Tên: Akin Famewo
- Ngày sinh: 09/11/1998
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Anh
31 Stockdale D.
- Tên: David Stockdale
- Ngày sinh: 20/09/1985
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Anh
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 4
- 10 Sút bóng 15
- 5 Sút cầu môn 4
- 106 Tấn công 90
- 42 Tấn công nguy hiểm 25
- 3 Sút ngoài cầu môn 4
- 2 Cản bóng 7
- 13 Đá phạt trực tiếp 7
- 67% TL kiểm soát bóng 33%
- 60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- 532 Chuyền bóng 261
- 81% TL chuyền bóng thành công 66%
- 8 Phạm lỗi 14
- 27 Đánh đầu 27
- 17 Đánh đầu thành công 10
- 3 Cứu thua 5
- 7 Tắc bóng 9
- 2 Rê bóng 5
- 18 Quả ném biên 23
- 7 Tắc bóng thành công 9
- 1 Cắt bóng 11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 3 | 0.9 | Bàn thua | 1.6 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 7.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
8 | Phạt góc | 6.3 | 6.8 | Phạt góc | 5.7 |
3 | Thẻ vàng | 6 | 1.3 | Thẻ vàng | 2.5 |
7 | Phạm lỗi | 17 | 6.9 | Phạm lỗi | 12.2 |
66.5% | Kiểm soát bóng | 54.7% | 62.8% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Milton Keynes DonsTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSheffield Wed.
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 4
- 22
- 14
- 9
- 26
- 8
- 23
- 11
- 19
- 15
- 14
- 21
- 17
- 15
- 19
- 21
- 6
- 14
- 0
- 11
- 26
- 22
- 28
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Milton Keynes Dons ( 49 Trận) | Sheffield Wed. ( 49 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 10 | 8 | 8 | 5 |
HT-H / FT-T | 4 | 3 | 8 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 2 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 4 | 1 | 4 |
HT-B / FT-B | 4 | 2 | 1 | 4 |