Crawley Town
Sự kiện chính
Leyton Orient
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
80' | Shadrach Ogie Theodore Archibald | |||
Kwesi Appiah Tom Nichols | 67' | |||
Ashley Nadesan Jake Hessenthaler | 64' | |||
64' | Harry Smith Charlie Kelman | |||
Mazeed Ogungbo Tobi Omole | 54' | |||
52' | Paul Smyth Ruel Sotiriou | |||
50' | Tom James |
34 Addai C.
- Tên: Corey Addai
- Ngày sinh: 10/10/1997
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Anh
16 Omole T.
- Tên: Tobi Omole
- Ngày sinh: 17/12/1999
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Dion Conroy
- Ngày sinh: 11/12/1995
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: George Francomb
- Ngày sinh: 08/09/1991
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: James Tilley
- Ngày sinh: 13/06/1998
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
20 Balagizi J.
- Tên: James Balagizi
- Ngày sinh: 20/09/2003
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Jake Hessenthaler
- Ngày sinh: 20/04/1994
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Anh
28 Jenks T.
- Tên: Teddy Jenks
- Ngày sinh: 12/03/2002
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Anh
23 Johnson T.
- Tên: Travis Johnson
- Ngày sinh: 28/08/2000
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Tom Nichols
- Ngày sinh: 28/08/1993
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
19 Telford D.
- Tên: Dom Telford
- Ngày sinh: 05/12/1996
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
11 Archibald T.
- Tên: Theodore Archibald
- Ngày sinh: 05/03/1998
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Scotland
23 Kelman C.
- Tên: Charlie Kelman
- Ngày sinh: 02/11/2001
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
10 Sotiriou R.
- Tên: Ruel Sotiriou
- Ngày sinh: 24/08/2000
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Đảo Síp
18 Pratley D.
- Tên: Darren Pratley
- Ngày sinh: 22/04/1985
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
14 Moncur G.
- Tên: George Moncur
- Ngày sinh: 18/08/1993
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
8 Clay C.
- Tên: Craig Clay
- Ngày sinh: 05/05/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Anh
2 James T.
- Tên: Tom James
- Ngày sinh: 15/04/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Wales
19 Beckles O.
- Tên: Omar Beckles
- Ngày sinh: 25/10/1991
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Grenada
5 Happe D.
- Tên: Daniel Happe
- Ngày sinh: -
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
32 Hunt R.
- Tên: Robert Hunt
- Ngày sinh: 07/07/1995
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
22 Vigouroux L.
- Tên: Lawrence Vigouroux
- Ngày sinh: 19/11/1993
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 3 Sút bóng 11
- 1 Sút cầu môn 2
- 6 Tấn công 15
- 1 Tấn công nguy hiểm 7
- 1 Sút ngoài cầu môn 5
- 1 Cản bóng 4
- 15 Đá phạt trực tiếp 9
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 549 Chuyền bóng 294
- 81% TL chuyền bóng thành công 66%
- 8 Phạm lỗi 14
- 3 Việt vị 1
- 31 Đánh đầu 31
- 16 Đánh đầu thành công 15
- 1 Cứu thua 1
- 18 Tắc bóng 11
- 3 Rê bóng 1
- 27 Quả ném biên 16
- 18 Tắc bóng thành công 11
- 4 Cắt bóng 6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.3 | 2.1 | Bàn thắng | 1.4 |
3 | Bàn thua | 0.7 | 2.2 | Bàn thua | 1.4 |
23 | Sút cầu môn(OT) | 6 | 12.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
4 | Phạt góc | 3 | 4.8 | Phạt góc | 4.3 |
3 | Thẻ vàng | 1.5 | 3 | Thẻ vàng | 1.2 |
6 | Phạm lỗi | 9 | 9.2 | Phạm lỗi | 8.7 |
66% | Kiểm soát bóng | 60% | 55.5% | Kiểm soát bóng | 60.4% |
Crawley TownTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLeyton Orient
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 4
- 11
- 13
- 12
- 17
- 17
- 15
- 12
- 21
- 8
- 17
- 27
- 15
- 25
- 15
- 15
- 23
- 22
- 17
- 10
- 17
- 14
- 21
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crawley Town ( 47 Trận) | Leyton Orient ( 47 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 5 | 4 | 4 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 6 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 2 | 4 | 8 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 4 | 8 | 7 | 5 |