Stevenage Borough
Sự kiện chính
Stockport County
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Jamie Reid | 90+4' | |||
90+3' | Joe Lewis Antoni Sarcevic | |||
Luke Norris | 88' | |||
87' | Ashley Palmer | |||
86' | Myles Hippolyte Patrick Madden | |||
Danny Rose | 85' | |||
Kane Smith Luther Wildin | 82' | |||
77' | Scott Quigley Kyle Wootton | |||
75' | Antoni Sarcevic | |||
Dean Campbell Jake Reeves | 74' | |||
Danny Rose Jordan Roberts | 71' | |||
66' | Fraser Horsfall | |||
Jamie Reid Jake Taylor | 62' | |||
Arthur Read Max Clark | 62' | |||
Saxon Earley Michael Bostwick | 61' | |||
58' | Callum Camps | |||
39' | Callum Camps Will Collar | |||
10' | Ashley Palmer |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 4
- 0 Thẻ đỏ 1
- 16 Sút bóng 4
- 3 Sút cầu môn 2
- 103 Tấn công 74
- 53 Tấn công nguy hiểm 26
- 8 Sút ngoài cầu môn 1
- 5 Cản bóng 1
- 19 Đá phạt trực tiếp 18
- 45% TL kiểm soát bóng 55%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 272 Chuyền bóng 340
- 57% TL chuyền bóng thành công 58%
- 15 Phạm lỗi 19
- 1 Việt vị 1
- 53 Đánh đầu 53
- 26 Đánh đầu thành công 27
- 1 Cứu thua 1
- 17 Tắc bóng 8
- 5 Rê bóng 1
- 36 Quả ném biên 27
- 17 Tắc bóng thành công 8
- 5 Cắt bóng 3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.9 | Bàn thắng | 1.9 |
2 | Bàn thua | 2 | 0.9 | Bàn thua | 1.1 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 | 8.5 | Sút cầu môn(OT) | 5.6 |
6.5 | Phạt góc | 4 | 6.4 | Phạt góc | 5.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 1 | 1.3 | Thẻ vàng | 1 |
9 | Phạm lỗi | 13 | 8 | Phạm lỗi | 13 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 62.5% | 49.3% | Kiểm soát bóng | 56.9% |
Stevenage BoroughTỷ lệ ghi/mất bàn thắngStockport County
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 7
- 10
- 12
- 15
- 19
- 12
- 16
- 25
- 9
- 12
- 20
- 11
- 22
- 32
- 16
- 13
- 22
- 22
- 16
- 25
- 19
- 10
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stevenage Borough ( 47 Trận) | Stockport County ( 1 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 3 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 5 | 5 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 5 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 6 | 8 | 1 | 0 |