SSV Jahn Regensburg
Sự kiện chính
Nurnberg
0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90+1' | Sadik Fofana Johannes Geis | |||
Scott Kennedy Leon Guwara | 90+1' | |||
90+1' | Jens Castrop Fabian Nuernberger | |||
Benedikt Saller | 89' | |||
Minos Gouras Prince Prince Owusu | 82' | |||
77' | Erik Wekesser | |||
Benedikt Gimber | 74' | |||
73' | Lino Tempelmann Taylan Duman | |||
73' | Felix Lohkemper Christoph Daferner | |||
Charalampos Makridis Nicklas Shipnoski | 71' | |||
Aygun Yildirim Joshua Mees | 71' | |||
Joshua Mees | 15' | |||
7' | Kwadwo Duah Tim Handwerker |
- Tên: Dejan Stojanovic
- Ngày sinh: 19/07/1993
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Áo
20 Guwara L.
- Tên: Leon Guwara
- Ngày sinh: 28/06/1996
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Gambia
33 Elvedi J.
- Tên: Jan Elvedi
- Ngày sinh: 30/09/1996
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Steve Breitkreuz
- Ngày sinh: 18/01/1992
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Benedikt Saller
- Ngày sinh: 22/09/1992
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Maximilian Thalhammer
- Ngày sinh: 10/07/1997
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Benedikt Gimber
- Ngày sinh: 19/02/1997
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Đức
29 Mees J.
- Tên: Joshua Mees
- Ngày sinh: 15/04/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đức
19 Albers A.
- Tên: Andreas Albers
- Ngày sinh: 23/03/1990
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 0.5(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Nicklas Shipnoski
- Ngày sinh: 01/01/1998
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đức
9 Owusu P.
- Tên: Prince Prince Owusu
- Ngày sinh: 07/01/1997
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Manuel Wintzheimer
- Ngày sinh: 10/01/1999
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Đức
33 Daferner C.
- Tên: Christoph Daferner
- Ngày sinh: 12/01/1998
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Đức
13 Wekesser E.
- Tên: Erik Wekesser
- Ngày sinh: 03/07/1997
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Đức
8 Duman T.
- Tên: Taylan Duman
- Ngày sinh: 30/07/1997
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Đức
5 Geis J.
- Tên: Johannes Geis
- Ngày sinh: 17/08/1993
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 1.26(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Fabian Nuernberger
- Ngày sinh: 28/07/1999
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Đức
28 Gyamerah J.
- Tên: Jan Gyamerah
- Ngày sinh: 18/06/1995
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Ghana
19 Hubner F.
- Tên: Florian Hubner
- Ngày sinh: 01/03/1991
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Jamie Lawrence
- Ngày sinh: 22/08/1992
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Wales
- Tên: Tim Handwerker
- Ngày sinh: 19/05/1998
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Đức
26 Mathenia C.
- Tên: Christian Mathenia
- Ngày sinh: 31/03/1992
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Đức
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 1
- 9 Sút bóng 12
- 3 Sút cầu môn 1
- 97 Tấn công 99
- 46 Tấn công nguy hiểm 44
- 3 Sút ngoài cầu môn 4
- 3 Cản bóng 7
- 13 Đá phạt trực tiếp 27
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- 324 Chuyền bóng 430
- 76% TL chuyền bóng thành công 77%
- 24 Phạm lỗi 13
- 3 Việt vị 0
- 31 Đánh đầu 31
- 14 Đánh đầu thành công 17
- 1 Cứu thua 3
- 18 Tắc bóng 17
- 9 Rê bóng 6
- 19 Quả ném biên 26
- 18 Tắc bóng thành công 17
- 12 Cắt bóng 8
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2 | 2.8 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 1.8 | Bàn thua | 1.9 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 | 14.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
2.3 | Phạt góc | 7.3 | 2.7 | Phạt góc | 6 |
3 | Thẻ vàng | 3.3 | 3.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
19 | Phạm lỗi | 14.3 | 16.1 | Phạm lỗi | 12.4 |
43.3% | Kiểm soát bóng | 46.3% | 48% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
SSV Jahn RegensburgTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNurnberg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 11
- 12
- 18
- 7
- 16
- 18
- 12
- 23
- 22
- 18
- 20
- 19
- 12
- 14
- 16
- 11
- 7
- 21
- 10
- 23
- 27
- 14
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Jahn Regensburg ( 36 Trận) | Nurnberg ( 36 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 5 | 5 | 5 |
HT-H / FT-T | 1 | 0 | 4 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 3 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 5 | 1 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 5 | 4 | 5 |