Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Đức>

Bochum vs Mainz

VĐQG Đức
Bochum
Bochum
1
Hết
(1-1,0-1)
2
Mainz
Mainz
Bochum 4-2-3-1 Đội hình 5-4-1 Mainz
  • Manuel Riemann
  • Tên: Manuel Riemann
  • Ngày sinh: 09/09/1988
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Kiến tạoThẻ vàng
  • Kostantinos Stafylidis
  • Tên: Kostantinos Stafylidis
  • Ngày sinh: 02/12/1993
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 1.62(triệu)
  • Quốc tịch: Hy Lạp
  • Ivan Ordets
  • Tên: Ivan Ordets
  • Ngày sinh: 08/07/1992
  • Chiều cao: 195(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Ukraine
  • Erhan Masovic
  • Tên: Erhan Masovic
  • Ngày sinh: 22/11/1998
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Serbia
Cầu thủ rời sân
  • Christian Gamboa Luna
  • Tên: Christian Gamboa Luna
  • Ngày sinh: 24/10/1989
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Costa Rica
Bàn thắngCầu thủ xuất sắc nhất
  • Kevin Stoger
  • Tên: Kevin Stoger
  • Ngày sinh: 27/08/1993
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 1.44(triệu)
  • Quốc tịch: Áo
  • Anthony Losilla
  • Tên: Anthony Losilla
  • Ngày sinh: 10/03/1986
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Pháp
Cầu thủ rời sân
  • Gerrit Holtmann
  • Tên: Gerrit Holtmann
  • Ngày sinh: 25/03/1995
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 4.05(triệu)
  • Quốc tịch: Philippines
  • Takuma Asano
  • Tên: Takuma Asano
  • Ngày sinh: 10/11/1994
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Nhật Bản
Cầu thủ rời sânVideo hỗ trợ trọng tài
  • Simon Zoller
  • Tên: Simon Zoller
  • Ngày sinh: 26/06/1991
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 0.99(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Philipp Hofmann
  • Tên: Philipp Hofmann
  • Ngày sinh: 30/03/1993
  • Chiều cao: 195(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Bàn thắngBàn thắngCầu thủ rời sân
  • Karim Onisiwo
  • Tên: Karim Onisiwo
  • Ngày sinh: 17/03/1992
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 3.15(triệu)
  • Quốc tịch: Áo
Kiến tạoThẻ vàng
  • Anton Stach
  • Tên: Anton Stach
  • Ngày sinh: 15/11/1998
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 11.7(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Dominik Kohr
  • Tên: Dominik Kohr
  • Ngày sinh: 31/01/1994
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Lee Jae Sung
  • Tên: Lee Jae Sung
  • Ngày sinh: 10/08/1992
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Angelo Fulgini
  • Tên: Angelo Fulgini
  • Ngày sinh: 20/08/1996
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 10.8(triệu)
  • Quốc tịch: Pháp
Kiến tạoCầu thủ rời sân
  • Edimilson Fernandes
  • Tên: Edimilson Fernandes
  • Ngày sinh: 15/04/1996
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thẻ vàng
  • Stefan Bell
  • Tên: Stefan Bell
  • Ngày sinh: 24/08/1991
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Alexander Hack
  • Tên: Alexander Hack
  • Ngày sinh: 08/09/1993
  • Chiều cao: 193(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Maxim Leitsch
  • Tên: Maxim Leitsch
  • Ngày sinh: 18/05/1998
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Aaron Caricol
  • Tên: Aaron Caricol
  • Ngày sinh: 22/04/1997
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Tây Ban Nha
  • Robin Zentner
  • Tên: Robin Zentner
  • Ngày sinh: 28/10/1994
  • Chiều cao: 195(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
76'
  • Jordi Osei-Tutu
  • Tên: Jordi Osei-Tutu
  • Ngày sinh: 02/10/1998
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Anh
81'
  • Philipp Forster
  • Tên: Philipp Forster
  • Ngày sinh: 04/02/1995
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Vasilios Lambropoulos
  • Tên: Vasilios Lambropoulos
  • Ngày sinh: 31/03/1990
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Hy Lạp
  • Christopher Antwi-Adjej
  • Tên: Christopher Antwi-Adjej
  • Ngày sinh: 07/02/1994
  • Chiều cao: 174(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Ghana
  • Patrick Osterhage
  • Tên: Patrick Osterhage
  • Ngày sinh: 01/02/2000
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Mohammed Tolba
  • Tên: Mohammed Tolba
  • Ngày sinh: 19/07/2004
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: Đức
  • Michael Esser
  • Tên: Michael Esser
  • Ngày sinh: 22/11/1987
  • Chiều cao: 198(CM)
  • Giá trị: 0.36(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
87'
  • Saidy Janko
  • Tên: Saidy Janko
  • Ngày sinh: 22/10/1995
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Gambia
90'76'
  • Silvere Ganvoula Mboussy
  • Tên: Silvere Ganvoula Mboussy
  • Ngày sinh: 29/06/1996
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Congo
Dự bị
  • Finn Dahmen
  • Tên: Finn Dahmen
  • Ngày sinh: 27/03/1998
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Anderson Lucoqui
  • Tên: Anderson Lucoqui
  • Ngày sinh: 06/07/1997
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 1.62(triệu)
  • Quốc tịch: Angola
90'
  • Anthony Caci
  • Tên: Anthony Caci
  • Ngày sinh: 01/07/1997
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 6.3(triệu)
  • Quốc tịch: Pháp
  • Aymen Barkok
  • Tên: Aymen Barkok
  • Ngày sinh: 21/05/1998
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 1.62(triệu)
  • Quốc tịch: Ma Rốc
84'62'
  • Delano Burgzorg
  • Tên: Delano Burgzorg
  • Ngày sinh: 07/11/1998
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Hà Lan
62'
  • Leandro Barreiro Martins
  • Tên: Leandro Barreiro Martins
  • Ngày sinh: 03/01/2000
  • Chiều cao: 174(CM)
  • Giá trị: 7.2(triệu)
  • Quốc tịch: Luxembourg
  • Merveille Papela
  • Tên: Merveille Papela
  • Ngày sinh: 18/01/2001
  • Chiều cao: 174(CM)
  • Giá trị: 0.36(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Marcus Ingvartsen
  • Tên: Marcus Ingvartsen
  • Ngày sinh: 04/01/1996
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
85'
  • Marlon Mustapha
  • Tên: Marlon Mustapha
  • Ngày sinh: 24/05/2001
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Áo
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3 Phạt góc 5
  • 2 Phạt góc (HT) 2
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 16 Sút bóng 13
  • 3 Sút cầu môn 6
  • 140 Tấn công 86
  • 36 Tấn công nguy hiểm 29
  • 10 Sút ngoài cầu môn 5
  • 3 Cản bóng 2
  • 14 Đá phạt trực tiếp 13
  • 60% TL kiểm soát bóng 40%
  • 53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
  • 539 Chuyền bóng 350
  • 80% TL chuyền bóng thành công 67%
  • 11 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 1
  • 43 Đánh đầu 43
  • 19 Đánh đầu thành công 24
  • 4 Cứu thua 2
  • 19 Tắc bóng 14
  • 3 Rê bóng 4
  • 17 Quả ném biên 27
  • 19 Tắc bóng thành công 14
  • 8 Cắt bóng 13
  • 1 Kiến tạo 2
  • Cú phát bóng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.7 2.2 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 0.3 1.4 Bàn thua 1.1
9 Sút cầu môn(OT) 6.5 10.4 Sút cầu môn(OT) 9.2
4 Phạt góc 2.5 5.1 Phạt góc 4.5
1 Thẻ vàng 3 1.2 Thẻ vàng 1.4
5 Phạm lỗi 20 5 Phạm lỗi 14
66% Kiểm soát bóng 46% 52.5% Kiểm soát bóng 46.4%
BochumTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMainz
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 8
1~15
  • 10
  • 13
1~15
  • 9
  • 14
16~30
  • 12
  • 19
16~30
  • 12
  • 16
31~45
  • 12
  • 15
31~45
  • 26
  • 20
46~60
  • 18
  • 19
46~60
  • 24
  • 22
61~75
  • 10
  • 17
61~75
  • 17
  • 20
76~90
  • 33
  • 13
76~90
  • 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bochum ( 34 Trận) Mainz ( 34 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 4 2 7 1
HT-H / FT-T 4 2 2 2
HT-B / FT-T 0 0 1 0
HT-T / FT-H 1 0 1 1
HT-H / FT-H 2 1 2 0
HT-B / FT-B 1 1 2 1
HT-T / FT-B 0 1 1 2
HT-H / FT-B 2 4 1 2
HT-B / FT-B 3 6 0 8
Cập nhật
Bongdalu168.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu168.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu168.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.