2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Shane Duffy Bobby Reid | 90+3' | |||
Bobby Reid | 90' | |||
Tom Cairney Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | 89' | |||
80' | Mohamed Salah Ghaly (Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro) | |||
78' | Fabio Carvalho Luis Fernando Diaz Marulanda | |||
Aleksandar Mitrovic | 72' | |||
Manor Solomon Neeskens Kebano | 66' | |||
64' | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | |||
59' | James Milner Fabio Henrique Tavares,Fabinho | |||
51' | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | |||
51' | Harvey Elliott Thiago Alcantara do Nascimento | |||
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Kenny Tete) | 32' | |||
Kenny Tete | 17' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 0
- 9 Sút bóng 11
- 3 Sút cầu môn 4
- 98 Tấn công 122
- 43 Tấn công nguy hiểm 63
- 2 Sút ngoài cầu môn 5
- 4 Cản bóng 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 10
- 33% TL kiểm soát bóng 67%
- 28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
- 294 Chuyền bóng 612
- 62% TL chuyền bóng thành công 77%
- 7 Phạm lỗi 9
- 4 Việt vị 4
- 36 Đánh đầu 36
- 23 Đánh đầu thành công 13
- 1 Cứu thua 1
- 24 Tắc bóng 11
- 5 Rê bóng 4
- 22 Quả ném biên 35
- 1 Sút trúng cột dọc 2
- 24 Tắc bóng thành công 11
- 10 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 1.9 | Bàn thắng | 1.5 |
2.3 | Bàn thua | 1.7 | 1.5 | Bàn thua | 1.2 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 6.6 |
2 | Phạt góc | 6.3 | 4.7 | Phạt góc | 5.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 1 | 2.2 | Thẻ vàng | 0.7 |
0 | Phạm lỗi | 11 | 12.3 | Phạm lỗi | 10.1 |
46.7% | Kiểm soát bóng | 59.7% | 56.2% | Kiểm soát bóng | 59.5% |
FulhamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLiverpool
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 11
- 21
- 29
- 10
- 20
- 18
- 11
- 23
- 7
- 16
- 14
- 12
- 12
- 18
- 18
- 17
- 23
- 16
- 11
- 20
- 23
- 8
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham ( 0 Trận) | Liverpool ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 11 | 9 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 4 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |