Newcastle United
Sự kiện chính
Nottingham Forest
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Sven Botman Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | 90+2' | |||
Jacob Murphy Allan Saint-Maximin | 90' | |||
Chris Wood Callum Wilson | 90' | |||
83' | Alex Mighten Moussa Niakhate | |||
Ryan Fraser Miguel Angel Almiron Rejala | 81' | |||
Sean Longstaff Joseph Willock | 80' | |||
Callum Wilson (Hỗ trợ: Joelinton Cassio Apolinario de Lira) | 78' | |||
75' | Orel Mangala Lewis OBrien | |||
63' | Taiwo Awoniyi Sam Surridge | |||
Fabian Schar | 58' | |||
56' | Lewis OBrien | |||
23' | Neco Williams | |||
15' | Joe Worrall |
22 Pope N.
- Tên: Nick Pope
- Ngày sinh: 19/04/1992
- Chiều cao: 198(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Anh
13 Targett M.
- Tên: Matt Targett
- Ngày sinh: 18/09/1995
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 15.3(triệu)
- Quốc tịch: Anh
33 Burn D.
- Tên: Dan Burn
- Ngày sinh: 09/05/1992
- Chiều cao: 201(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
5 Schar F.
- Tên: Fabian Schar
- Ngày sinh: 20/12/1991
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Kieran Trippier
- Ngày sinh: 19/09/1990
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
- Ngày sinh: 14/08/1996
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
39 Guimaraes B.
- Tên: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
- Ngày sinh: 16/11/1997
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 36(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
28 Willock J.
- Tên: Joseph Willock
- Ngày sinh: 20/08/1999
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Allan Saint-Maximin
- Ngày sinh: 12/03/1997
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 28.8(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Callum Wilson
- Ngày sinh: 27/02/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Anh
24 Almiron M.
- Tên: Miguel Angel Almiron Rejala
- Ngày sinh: 10/02/1994
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Paraguay
20 Johnson B.
- Tên: Brennan Johnson
- Ngày sinh: 23/05/2001
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Wales
16 Surridge S.
- Tên: Sam Surridge
- Ngày sinh: 28/07/1998
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
14 O''Brien L.
- Tên: Lewis OBrien
- Ngày sinh: 14/10/1998
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Jack Colback
- Ngày sinh: 24/10/1989
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Anh
11 Lingard J.
- Tên: Jesse Lingard
- Ngày sinh: 15/12/1992
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Neco Williams
- Ngày sinh: 13/04/2001
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Wales
- Tên: Joe Worrall
- Ngày sinh: 10/01/1997
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Anh
19 Niakhate M.
- Tên: Moussa Niakhate
- Ngày sinh: 08/03/1996
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
26 McKenna S.
- Tên: Scott McKenna
- Ngày sinh: 12/11/1996
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
15 Toffolo H.
- Tên: Harry Toffolo
- Ngày sinh: 19/08/1995
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Dean Henderson
- Ngày sinh: 12/03/1997
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Anh
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 1
- 7 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 3
- 23 Sút bóng 5
- 10 Sút cầu môn 0
- 141 Tấn công 68
- 100 Tấn công nguy hiểm 26
- 8 Sút ngoài cầu môn 3
- 5 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 10
- 61% TL kiểm soát bóng 39%
- 65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- 469 Chuyền bóng 294
- 81% TL chuyền bóng thành công 69%
- 9 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 0
- 29 Đánh đầu 29
- 12 Đánh đầu thành công 16
- 0 Cứu thua 7
- 19 Tắc bóng 15
- 12 Rê bóng 5
- 21 Quả ném biên 26
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 20 Tắc bóng thành công 16
- 11 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 | 1.3 | Bàn thua | 1.1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4 | Phạt góc | 2.5 | 4.7 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 10.5 | Phạm lỗi | 11.7 |
50% | Kiểm soát bóng | 45% | 49.3% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Newcastle UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNottingham Forest
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 11
- 5
- 8
- 8
- 20
- 17
- 4
- 36
- 16
- 15
- 28
- 22
- 12
- 15
- 16
- 8
- 12
- 15
- 20
- 11
- 25
- 30
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United ( 38 Trận) | Nottingham Forest ( 0 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 5 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 5 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 3 | 5 | 0 | 0 |