AFC Bournemouth
Sự kiện chính
Aston Villa
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Junior Stanislas Dominic Solanke | 90+4' | |||
90+2' | Douglas Luiz Soares de Paulo | |||
Ryan Christie Marcus Tavernier | 86' | |||
82' | Douglas Luiz Soares de Paulo Boubacar Kamara | |||
82' | Cameron Archer Philippe Coutinho Correia | |||
Kieffer Moore (Hỗ trợ: Lloyd Kelly) | 80' | |||
Phillip Billing | 73' | |||
Lewis Cook Ben Pearson | 72' | |||
66' | Ollie Watkins Danny Ings | |||
46' | Emiliano Buendia Stati Jacob Ramsey | |||
45+2' | Jacob Ramsey | |||
Ben Pearson | 45+1' | |||
Adam Smith | 39' | |||
23' | Danny Ings | |||
Jefferson Andres Lerma Solis | 2' |
- Tên: Mark Travers
- Ngày sinh: 18/05/1999
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
33 Zemura J.
- Tên: Jordan Zemura
- Ngày sinh: 14/11/1999
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Zimbabwe
5 Kelly L.
- Tên: Lloyd Kelly
- Ngày sinh: 06/10/1998
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Chris Mepham
- Ngày sinh: 05/11/1997
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Wales
8 Lerma J.
- Tên: Jefferson Andres Lerma Solis
- Ngày sinh: 25/10/1994
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Colombia
15 Smith A.
- Tên: Adam Smith
- Ngày sinh: 29/04/1991
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Anh
16 Tavernier M.
- Tên: Marcus Tavernier
- Ngày sinh: 22/03/1999
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 4.05(triệu)
- Quốc tịch: Anh
29 Billing P.
- Tên: Phillip Billing
- Ngày sinh: 11/06/1996
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
22 Pearson B.
- Tên: Ben Pearson
- Ngày sinh: 04/01/1995
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Dominic Solanke
- Ngày sinh: 14/09/1997
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Anh
21 Moore K.
- Tên: Kieffer Moore
- Ngày sinh: 08/08/1992
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Wales
31 Bailey L.
- Tên: Leon Bailey
- Ngày sinh: 09/08/1997
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Jamaica
9 Ings D.
- Tên: Danny Ings
- Ngày sinh: 23/07/1992
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Anh
23 Coutinho
- Tên: Philippe Coutinho Correia
- Ngày sinh: 12/06/1992
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: John McGinn
- Ngày sinh: 18/10/1994
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 28.8(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
44 Kamara B.
- Tên: Boubacar Kamara
- Ngày sinh: 23/11/1999
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
41 Ramsey J.
- Tên: Jacob Ramsey
- Ngày sinh: 28/05/2001
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Anh
2 Cash M.
- Tên: Matthew Cash
- Ngày sinh: 07/08/1997
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Ba Lan
4 Konsa E.
- Tên: Ezri Konsa Ngoyo
- Ngày sinh: 23/10/1997
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Diego Carlos
- Ngày sinh: 15/03/1993
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 36(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
27 Digne L.
- Tên: Lucas Digne
- Ngày sinh: 20/07/1993
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Damian Martinez
- Ngày sinh: 02/09/1992
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 25.2(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 5
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 3
- 7 Sút bóng 15
- 3 Sút cầu môn 2
- 36 Tấn công 71
- 19 Tấn công nguy hiểm 42
- 2 Sút ngoài cầu môn 7
- 2 Cản bóng 6
- 17 Đá phạt trực tiếp 12
- 34% TL kiểm soát bóng 66%
- 35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- 301 Chuyền bóng 571
- 70% TL chuyền bóng thành công 84%
- 18 Phạm lỗi 16
- 1 Việt vị 4
- 32 Đánh đầu 32
- 16 Đánh đầu thành công 16
- 2 Cứu thua 1
- 20 Tắc bóng 10
- 10 Rê bóng 14
- 14 Quả ném biên 19
- 20 Tắc bóng thành công 10
- 13 Cắt bóng 8
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1 | Bàn thua | 1.1 |
5.5 | Sút cầu môn(OT) | 5.7 | 7 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
7 | Phạt góc | 6.3 | 5 | Phạt góc | 5.1 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
0 | Phạm lỗi | 12 | 9.8 | Phạm lỗi | 11 |
42% | Kiểm soát bóng | 43% | 49.9% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
AFC BournemouthTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAston Villa
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 11
- 23
- 21
- 11
- 13
- 10
- 7
- 18
- 20
- 10
- 21
- 15
- 18
- 23
- 5
- 9
- 15
- 10
- 18
- 36
- 20
- 23
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth ( 0 Trận) | Aston Villa ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 3 | 6 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 4 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 4 | 7 |