FC Nordsjaelland
Sự kiện chính
Viborg
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Andreas Hansen | 90+4' | |||
Oliver Rose-Villadsen | 90+2' | |||
90' | Alassana Jatta Daniel Anyembe | |||
Daniel Svensson Erik Marxen | 85' | |||
Oliver Rose-Villadsen | 84' | |||
Benjamin Nygren Martin Frese | 83' | |||
78' | Marokhy Ndione Clint Franciscus Henricus Leemans | |||
77' | Jan Zamburek Jacob Bonde | |||
70' | Nils Mortimer Moreno Ibrahim Said | |||
Erik Marxen Oliver Antman | 67' | |||
Lasso Coulibaly Andreas Schjelderup | 67' | |||
Leo Walta Ernest Nuamah | 60' | |||
Andreas Schjelderup | 57' | |||
Andreas Schjelderup | 28' |
13 Hansen A.
- Tên: Andreas Hansen
- Ngày sinh: 11/08/1995
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
5 Frese M.
- Tên: Martin Frese
- Ngày sinh: 04/01/1998
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
39 Nagalo A.
- Tên: Adamo Nagalo
- Ngày sinh: 22/09/2002
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Bờ Biển Ngà
- Tên: Kian Hansen
- Ngày sinh: 03/03/1989
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Oliver Rose-Villadsen
- Ngày sinh: 16/11/2001
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
22 Antman O.
- Tên: Oliver Antman
- Ngày sinh: 15/08/2001
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Phần Lan
10 Diomande M.
- Tên: Diomande Mohammed
- Ngày sinh: 30/10/2001
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 1.17(triệu)
- Quốc tịch: Ghana
- Tên: Jacob Christensen
- Ngày sinh: 25/06/2001
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.17(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
37 Nuamah E.
- Tên: Ernest Nuamah
- Ngày sinh: 01/11/2003
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Ghana
- Tên: Andreas Schjelderup
- Ngày sinh: 01/06/2004
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Na Uy
11 Hansen M.
- Tên: Mads Kristian Hansen
- Ngày sinh: 28/07/2002
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Justin Lonwijk
- Ngày sinh: 21/12/1999
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
11 Grot J.
- Tên: Jay Roy Grot
- Ngày sinh: 13/03/1998
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
30 Said I.
- Tên: Ibrahim Said
- Ngày sinh: 15/06/2002
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
17 Bonde J.
- Tên: Jacob Bonde
- Ngày sinh: 29/12/1993
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
13 Gronning J.
- Tên: Jeppe Gronning
- Ngày sinh: 24/05/1991
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
14 Leemans C.
- Tên: Clint Franciscus Henricus Leemans
- Ngày sinh: 15/09/1995
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
24 Anyembe D.
- Tên: Daniel Anyembe
- Ngày sinh: 22/07/1998
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
4 Burgy N.
- Tên: Nicolas Burgy
- Ngày sinh: 07/08/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Zan Zaletel
- Ngày sinh: 16/09/1999
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
- Tên: Christian Sorensen
- Ngày sinh: 06/08/1992
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Lucas Lund Pedersen
- Ngày sinh: 19/03/2000
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 0
- 1 Thẻ đỏ 0
- 7 Sút bóng 15
- 4 Sút cầu môn 4
- 97 Tấn công 123
- 40 Tấn công nguy hiểm 60
- 3 Sút ngoài cầu môn 11
- 2 Cản bóng 2
- 5 Đá phạt trực tiếp 6
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 618 Chuyền bóng 538
- 8 Phạm lỗi 6
- 0 Việt vị 1
- 2 Đánh đầu thành công 10
- 4 Cứu thua 3
- 9 Tắc bóng 18
- 8 Rê bóng 2
- 9 Cắt bóng 9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2.7 | 1.7 | Bàn thắng | 2.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.4 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 9.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
5 | Phạt góc | 8.3 | 5.1 | Phạt góc | 6.5 |
2.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.3 | Phạm lỗi | 10.7 | 10.1 | Phạm lỗi | 9.6 |
49% | Kiểm soát bóng | 53.3% | 52.2% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
FC NordsjaellandTỷ lệ ghi/mất bàn thắngViborg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 14
- 14
- 16
- 21
- 20
- 8
- 19
- 13
- 16
- 14
- 4
- 8
- 16
- 14
- 9
- 15
- 9
- 22
- 21
- 23
- 18
- 18
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Nordsjaelland ( 35 Trận) | Viborg ( 36 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 3 | 6 | 4 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 0 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 2 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 4 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 2 | 3 | 0 |
HT-B / FT-B | 2 | 6 | 2 | 4 |