Adelaide United FC
Sự kiện chính
Central Coast Mariners FC
3 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Bernardo (Hỗ trợ: Sanchez Cortes Isaias) | 90+2' | |||
Louis D Arrigo Kusini Yengi | 87' | |||
77' | Matthew Hatch Beni Nkololo | |||
71' | Storm Roux (Hỗ trợ: Maximilien Balard) | |||
69' | Joshua Nisbet Harrison Steele | |||
69' | Storm Roux Lewis Miller | |||
69' | Nicolai Muller Marcos Urena Porras | |||
George Blackwood Ibusuki Hiroshi | 69' | |||
Bernardo Lachlan Brook | 69' | |||
Kusini Yengi (Hỗ trợ: Craig Goodwin) | 67' | |||
Craig Goodwin | 64' | |||
46' | Garang Kuol Cy Goddard | |||
44' | Harrison Steele | |||
34' | Jacob Farrell | |||
Craig Goodwin (Hỗ trợ: Alexandar Popovic) | 26' | |||
Sanchez Cortes Isaias | 19' |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 2
- 10 Sút bóng 7
- 8 Sút cầu môn 4
- 90 Tấn công 118
- 35 Tấn công nguy hiểm 49
- 2 Sút ngoài cầu môn 3
- 6 Cản bóng 3
- 15 Đá phạt trực tiếp 22
- 43% TL kiểm soát bóng 57%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 372 Chuyền bóng 488
- 20 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 1
- 10 Đánh đầu thành công 8
- 3 Cứu thua 5
- 14 Tắc bóng 7
- 8 Rê bóng 15
- 13 Cắt bóng 5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 | 1.3 | Bàn thắng | 2.5 |
0.3 | Bàn thua | 0 | 1 | Bàn thua | 1.1 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
5.3 | Phạt góc | 7 | 6.1 | Phạt góc | 5.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2 | Thẻ vàng | 1.4 |
16.7 | Phạm lỗi | 9 | 15.4 | Phạm lỗi | 9.6 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 44.7% | 53.1% | Kiểm soát bóng | 46% |
Adelaide United FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCentral Coast Mariners FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 5
- 16
- 0
- 21
- 13
- 13
- 10
- 10
- 11
- 13
- 18
- 14
- 21
- 10
- 28
- 6
- 18
- 24
- 15
- 31
- 30
- 21
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United FC ( 54 Trận) | Central Coast Mariners FC ( 53 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 5 | 6 | 6 |
HT-H / FT-T | 7 | 5 | 6 | 4 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 2 | 5 | 4 | 2 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 3 | 5 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 2 | 5 | 3 | 4 |