Odense BK
Sự kiện chính
Sonderjyske
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Jakob Breum Martinsen Emmanuel Sabbi | 87' | |||
Bashkim Kadrii Max Fenger | 87' | |||
Ayo Simon Okosun Mads Frokjaer | 87' | |||
85' | Robin Schouten Mads Winther Albaek | |||
84' | Abdulrahman Taiwo Peter Buch Christiansen | |||
Jorgen Skjelvik | 75' | |||
Sander Svendsen Troels Klove Hallstrom | 70' | |||
70' | Nikolaj Thomsen Emil Kornvig | |||
69' | Rilwan Olanrewaju Hassan Jose Gallegos | |||
64' | Isak Jensen Emil Frederiksen | |||
Emmanuel Sabbi | 62' | |||
Max Fenger (Penalty awarded) | 60' | |||
Issam Jebali | 39' | |||
23' | Stefan Gartenmann | |||
4' | Emil Frederiksen |
13 Bernat C.
- Tên: Hans Christian Bernat
- Ngày sinh: 13/11/2000
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
25 King J.
- Tên: Joel King
- Ngày sinh: 30/10/2000
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.68(triệu)
- Quốc tịch: Úc
16 Skjelvik J.
- Tên: Jorgen Skjelvik
- Ngày sinh: 05/07/1991
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Na Uy
22 Ivancevic M.
- Tên: Mihajlo Ivancevic
- Ngày sinh: 07/04/1999
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Serbia
- Tên: Look Saa Nicholas Mickelson
- Ngày sinh: 24/07/1999
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Na Uy
- Tên: Issam Jebali
- Ngày sinh: 25/12/1991
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Tunisia
29 Frokjaer M.
- Tên: Mads Frokjaer
- Ngày sinh: 29/07/1999
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
11 Sabbi E.
- Tên: Emmanuel Sabbi
- Ngày sinh: 24/12/1997
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
23 Klove T.
- Tên: Troels Klove Hallstrom
- Ngày sinh: 23/10/1990
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Jeppe Tverskov
- Ngày sinh: 12/03/1993
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
15 Fenger M.
- Tên: Max Fenger
- Ngày sinh: 07/08/2001
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Emil Frederiksen
- Ngày sinh: 05/09/2000
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Peter Buch Christiansen
- Ngày sinh: 02/12/1999
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
15 Gallegos J.
- Tên: Jose Gallegos
- Ngày sinh: 22/09/2001
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Mỹ
- Tên: Rasmus Rasmus Vinderslev
- Ngày sinh: 12/08/1997
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Emil Kornvig
- Ngày sinh: 28/04/2000
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
90 Albaek M.
- Tên: Mads Winther Albaek
- Ngày sinh: 14/01/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
12 Soulas M.
- Tên: Maxime Henry Armand Soulas
- Ngày sinh: 19/04/1999
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Stefan Gartenmann
- Ngày sinh: 02/02/1997
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
13 Sanneh B.
- Tên: Bubacarr Sanneh
- Ngày sinh: 14/11/1994
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Gambia
- Tên: Marc Dal Hende
- Ngày sinh: 06/11/1990
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
28 Flo N.
- Tên: Nikolaj Flo
- Ngày sinh: 25/09/1995
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 6
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 4
- 9 Sút cầu môn 2
- 152 Tấn công 73
- 58 Tấn công nguy hiểm 25
- 6 Sút ngoài cầu môn 2
- 4 Cản bóng 3
- 10 Đá phạt trực tiếp 6
- 63% TL kiểm soát bóng 37%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 603 Chuyền bóng 349
- 7 Phạm lỗi 9
- 0 Việt vị 3
- 17 Đánh đầu thành công 11
- 2 Cứu thua 7
- 15 Tắc bóng 18
- 5 Rê bóng 6
- 7 Cắt bóng 11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.7 | Bàn thắng | 1.1 |
0.7 | Bàn thua | 1.7 | 0.9 | Bàn thua | 1.5 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
3.3 | Phạt góc | 3.7 | 4.6 | Phạt góc | 4.6 |
1 | Thẻ vàng | 2 | 1.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.3 | Phạm lỗi | 9.3 | 11.7 | Phạm lỗi | 12.3 |
48% | Kiểm soát bóng | 51.7% | 52.1% | Kiểm soát bóng | 48% |
Odense BKTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSonderjyske
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 22
- 20
- 7
- 15
- 3
- 5
- 13
- 13
- 16
- 15
- 22
- 15
- 22
- 12
- 20
- 7
- 3
- 25
- 11
- 21
- 22
- 20
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odense BK ( 62 Trận) | Sonderjyske ( 62 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 10 | 5 | 4 | 5 |
HT-H / FT-T | 2 | 0 | 7 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 7 | 6 | 6 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 6 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 4 | 4 | 7 |
HT-B / FT-B | 3 | 7 | 6 | 11 |