Suwon FC
Sự kiện chính
Suwon Samsung Bluewings
4 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Lars Veldwijk | 90+5' | |||
86' | Ryu Seungwoo (Hỗ trợ: Oh Hyun Gyu) | |||
Lars Veldwijk Kim Hyun | 70' | |||
Kim Hyun (Hỗ trợ: Seung-Woo Lee) | 69' | |||
Shin Se Gye | 67' | |||
55' | Oh Hyun Gyu Manabu Saito | |||
Jeong Jae Yong (Hỗ trợ: Murilo Henrique Pereira Rocha) | 49' | |||
46' | Han Suk Jong Lee Jong Sung | |||
46' | Ko Myeong Seok Yang Sang Min | |||
27' | An Byong Jun (Hỗ trợ: Kim Tae Hwan) | |||
Murilo Henrique Pereira Rocha Lee Gi-Hyuk | 14' | |||
Seung-Woo Lee Jae-yun Jung | 14' | |||
Kim Hyun (Hỗ trợ: Park Min Gyu) | 14' |
- Tên: Park Hyung Soon
- Ngày sinh: 23/10/1989
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Min-Gyu Park
- Ngày sinh: 10/08/1995
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
14 Kim Geon-Ung
- Tên: Kim Geon Woong
- Ngày sinh: 29/08/1997
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
30 Shin Se-Gye
- Tên: Shin Se Gye
- Ngày sinh: 16/09/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
22 Lee Yong
- Tên: Lee Young
- Ngày sinh: 24/12/1986
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Park Joo Ho
- Ngày sinh: 16/01/1987
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Jeong Jae Yong
- Ngày sinh: 14/09/1990
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
16 Jung Jae-Yun
- Tên: Jae-yun Jung
- Ngày sinh: 07/05/2002
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Jang Hyeok Jin
- Ngày sinh: 06/12/1989
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
23 Lee Gi-Hyuk
- Tên: Lee Gi-Hyuk
- Ngày sinh: 07/07/2000
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
7 Kim Hyun
- Tên: Kim Hyun
- Ngày sinh: 03/05/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
22 An Byong-Jun
- Tên: An Byong Jun
- Ngày sinh: 22/05/1990
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.68(triệu)
- Quốc tịch: Triều Tiên
14 Jeon Jin-Woo
- Tên: Jeon Se-jin
- Ngày sinh: 09/09/1999
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: -
11 Kim Tae-Hwan
- Tên: Kim Tae Hwan
- Ngày sinh: 25/03/2000
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.68(triệu)
- Quốc tịch: -
- Tên: Jung Seung Won
- Ngày sinh: 27/02/1997
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lee Jong Sung
- Ngày sinh: 05/08/1992
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.34(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
5 Saito M.
- Tên: Manabu Saito
- Ngày sinh: 04/04/1990
- Chiều cao: 169(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
23 Lee Ki-Je
- Tên: Ki Jee Lee
- Ngày sinh: 09/07/1991
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
35 Jang Ho-Ik
- Tên: Ho-Ik Jang
- Ngày sinh: 04/12/1993
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.52(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
39 Min Sang-Gi
- Tên: Min Sang Ki
- Ngày sinh: 27/08/1991
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Yang Sang Min
- Ngày sinh: 24/02/1984
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Yang Hyung Mo
- Ngày sinh: 16/07/1991
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 0
- 12 Sút bóng 13
- 6 Sút cầu môn 8
- 83 Tấn công 90
- 30 Tấn công nguy hiểm 40
- 6 Sút ngoài cầu môn 5
- 3 Cản bóng 0
- 4 Đá phạt trực tiếp 10
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 432 Chuyền bóng 564
- 8 Phạm lỗi 4
- 2 Việt vị 1
- 13 Đánh đầu thành công 13
- 5 Cứu thua 1
- 13 Tắc bóng 13
- 0 Rê bóng 3
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 9 Cắt bóng 6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 1.7 | Bàn thắng | 0.5 |
2.3 | Bàn thua | 1 | 1.3 | Bàn thua | 1.4 |
18 | Sút cầu môn(OT) | 17 | 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4 | Phạt góc | 3.3 | 3.6 | Phạt góc | 4.5 |
1 | Thẻ vàng | 1.3 | 1 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.3 | Phạm lỗi | 7.7 | 10 | Phạm lỗi | 8.3 |
46.7% | Kiểm soát bóng | 54% | 43.4% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Suwon FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSuwon Samsung Bluewings
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 8
- 11
- 12
- 6
- 8
- 11
- 17
- 23
- 8
- 14
- 9
- 17
- 25
- 18
- 19
- 17
- 33
- 14
- 21
- 21
- 16
- 29
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Suwon FC ( 62 Trận) | Suwon Samsung Bluewings ( 62 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 4 | 5 | 2 |
HT-H / FT-T | 5 | 4 | 3 | 6 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 7 | 7 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 3 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 7 | 8 | 7 |
HT-B / FT-B | 5 | 6 | 3 | 7 |