FC Seoul
Sự kiện chính
Pohang Steelers
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Yoon Jong Gyu | 90+4' | |||
Kang Seong-Jin Park Dong Jin | 90+2' | |||
Shin jin Kim Na Sang Ho | 88' | |||
Park Dong Jin | 81' | |||
81' | Moses Ogbu Young-jun Go | |||
Na Sang Ho | 78' | |||
54' | Jeong Jae Hee Lee Gwang Hyuk | |||
54' | Kim Seung Dae Lee Soo Bin | |||
52' | Park Seung Wook | |||
Hwang In Bum Han Seung-Gyu | 35' |
- Tên: Baek Jong Beom
- Ngày sinh: 21/01/2001
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.07(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
17 Kim Jin-Ya
- Tên: Kim Jin Ya
- Ngày sinh: 30/06/1998
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.5(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
5 Osmar
- Tên: Osmar Barba Ibanez
- Ngày sinh: 05/06/1988
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
20 Lee Han-Beom
- Tên: Han-beom Lee
- Ngày sinh: 17/06/2002
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.25(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Yoon Jong Gyu
- Ngày sinh: 20/03/1998
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Sung-Yueng Ki
- Ngày sinh: 24/01/1989
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Na Sang Ho
- Ngày sinh: 12/08/1996
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Han Seung-Gyu
- Ngày sinh: 28/09/1996
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
26 Palocevic A.
- Tên: Aleksandar Palocevic
- Ngày sinh: 22/08/1993
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Serbia
- Tên: Cho Young Wook
- Ngày sinh: 05/02/1999
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Park Dong Jin
- Ngày sinh: 10/12/1994
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
16 Lee Seung-Mo
- Tên: Lee Seung Mo
- Ngày sinh: 30/03/1998
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.61(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lee Gwang Hyuk
- Ngày sinh: 11/09/1995
- Chiều cao: 169(CM)
- Giá trị: 0.38(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Young-jun Go
- Ngày sinh: 09/07/2001
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lim Sang Hyub
- Ngày sinh: 08/07/1988
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Shin Kwang Hoon
- Ngày sinh: 18/03/1987
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lee Soo Bin
- Ngày sinh: 07/05/2000
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: -
- Tên: Kim Yong Hwan
- Ngày sinh: 25/05/1993
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Park Seung Wook
- Ngày sinh: 07/05/1997
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Chan Yong Park
- Ngày sinh: 27/01/1996
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.43(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Sang-Min Sim
- Ngày sinh: 21/05/1993
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.52(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Yoon Pyung Gook
- Ngày sinh: 08/02/1992
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.25(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 1
- 16 Sút bóng 4
- 4 Sút cầu môn 2
- 109 Tấn công 66
- 85 Tấn công nguy hiểm 50
- 12 Sút ngoài cầu môn 2
- 5 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 11
- 69% TL kiểm soát bóng 31%
- 65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- 671 Chuyền bóng 301
- 11 Phạm lỗi 14
- 1 Việt vị 1
- 9 Đánh đầu thành công 8
- 2 Cứu thua 3
- 10 Tắc bóng 16
- 3 Rê bóng 1
- 18 Cắt bóng 11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.3 | 1.1 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 | 1.1 | Bàn thua | 0.6 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 5.3 | 6.9 | Sút cầu môn(OT) | 5.8 |
7 | Phạt góc | 6 | 5.5 | Phạt góc | 5.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.7 | 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
10 | Phạm lỗi | 12.5 | 9.9 | Phạm lỗi | 13.6 |
70% | Kiểm soát bóng | 56.5% | 65.9% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
FC SeoulTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPohang Steelers
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 2
- 8
- 3
- 6
- 14
- 21
- 12
- 11
- 9
- 16
- 15
- 13
- 9
- 16
- 18
- 24
- 17
- 18
- 27
- 35
- 46
- 18
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Seoul ( 49 Trận) | Pohang Steelers ( 49 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 1 | 2 | 4 |
HT-H / FT-T | 3 | 5 | 5 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 5 | 6 | 5 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 6 | 2 | 5 | 4 |