0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Burak Yilmaz | 90+1' | |||
Benjamin Andre | 88' | |||
87' | Erik Lamela | |||
Timothy Weah Jonathan Christian David | 82' | |||
Nanitamo Jonathan Ikone | 77' | |||
74' | Ivan Rakitic Jesus Fernandez Saez Suso | |||
74' | Erik Lamela Lucas Ocampos | |||
Nanitamo Jonathan Ikone Renato Junior Luz Sanches | 71' | |||
Xeka Amadou Onana | 71' | |||
65' | Ludwig Augustinsson Marcos Acuna | |||
64' | Alejandro Gomez Oliver Torres | |||
Zeki Celik | 59' | |||
57' | Joan Joan Moreno Karim Rekik |
1 Grbic I.
- Tên: Ivo Grbic
- Ngày sinh: 18/01/1996
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Croatia
28 Mandava R.
- Tên: Reinildo Mandava
- Ngày sinh: 21/01/1994
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 8.1(triệu)
- Quốc tịch: Mozambique
3 Djalo T.
- Tên: Tiago Djalo
- Ngày sinh: 09/04/2000
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Bồ Đào Nha
6 Fonte J.
- Tên: Jose Miguel da Rocha Fonte
- Ngày sinh: 22/12/1983
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Bồ Đào Nha
2 Celik Z.
- Tên: Zeki Celik
- Ngày sinh: 17/02/1997
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
7 Bamba J.
- Tên: Jonathan Bamba
- Ngày sinh: 26/03/1996
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
24 Onana A.
- Tên: Amadou Onana
- Ngày sinh: 16/08/2001
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
21 Andre B.
- Tên: Benjamin Andre
- Ngày sinh: 03/08/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
18 Sanches R.
- Tên: Renato Junior Luz Sanches
- Ngày sinh: 18/08/1997
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Bồ Đào Nha
12 Mir R.
- Tên: Rafael Mir Vicente
- Ngày sinh: 18/06/1997
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
7 Suso
- Tên: Jesus Fernandez Saez Suso
- Ngày sinh: 19/11/1993
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
21 Torres O.
- Tên: Oliver Torres
- Ngày sinh: 10/11/1994
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 11.7(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
- Tên: Lucas Ocampos
- Ngày sinh: 11/07/1994
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 36(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
25 Reges F.
- Tên: Fernando Francisco Reges
- Ngày sinh: 25/07/1987
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
18 Delaney T.
- Tên: Thomas Delaney
- Ngày sinh: 03/09/1991
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
16 Navas J.
- Tên: Jesus Navas Gonzalez
- Ngày sinh: 21/11/1985
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
20 Diego Carlos
- Tên: Diego Santos Silva
- Ngày sinh: 15/03/1993
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 40.5(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
4 Rekik K.
- Tên: Karim Rekik
- Ngày sinh: 02/12/1994
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
19 Acuna M.
- Tên: Marcos Acuna
- Ngày sinh: 28/10/1991
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
13 Bono
- Tên: Yassine Bounou
- Ngày sinh: 05/04/1991
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Ma Rốc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 2
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 1
- 9 Sút bóng 13
- 2 Sút cầu môn 6
- 98 Tấn công 112
- 33 Tấn công nguy hiểm 49
- 2 Sút ngoài cầu môn 6
- 5 Cản bóng 1
- 7 Đá phạt trực tiếp 20
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- 379 Chuyền bóng 615
- 78% TL chuyền bóng thành công 86%
- 14 Phạm lỗi 5
- 6 Việt vị 2
- 19 Đánh đầu 19
- 10 Đánh đầu thành công 9
- 5 Cứu thua 2
- 11 Tắc bóng 11
- 9 Rê bóng 4
- 21 Quả ném biên 22
- 11 Tắc bóng thành công 11
- 5 Cắt bóng 14
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 | 1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 1 | Bàn thua | 0.5 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 | 9.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
5.3 | Phạt góc | 7 | 4.7 | Phạt góc | 4.7 |
3.3 | Thẻ vàng | 3.3 | 2.8 | Thẻ vàng | 3.1 |
10 | Phạm lỗi | 10.7 | 10.7 | Phạm lỗi | 12.9 |
49% | Kiểm soát bóng | 63.7% | 50.2% | Kiểm soát bóng | 61.1% |
Lille OSCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSevilla
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 18
- 13
- 8
- 20
- 11
- 7
- 13
- 34
- 22
- 23
- 34
- 9
- 18
- 10
- 21
- 4
- 9
- 18
- 13
- 18
- 18
- 26
- 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille OSC ( 6 Trận) | Sevilla ( 14 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 0 | 1 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 2 | 0 |