Giresunspor
Sự kiện chính
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Jonathan Alexis Perez | 90+2' | |||
Hayrullah Bilazer | 86' | |||
Emre Tasdemir Mehmet Umut Nayir | 83' | |||
Serginho Antonio Da Luiz Junior | 82' | |||
82' | Uilson Junior Caicara | |||
Sergen Picinciol | 82' | |||
82' | Danijel Aleksic | |||
Muhammed Gumuskaya Fousseni Diabate | 73' | |||
Jonathan Alexis Perez (Hỗ trợ: Chiquinho) | 72' | |||
62' | Danijel Aleksic Berkay Ozcan | |||
62' | Serdar Gurler Deniz Turuc | |||
45+1' | Stefano Okaka Chuka | |||
13' | Stefano Okaka Chuka Fredrik Gulbrandsen |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 4 Thẻ vàng 2
- 9 Sút bóng 8
- 3 Sút cầu môn 2
- 92 Tấn công 120
- 55 Tấn công nguy hiểm 88
- 5 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 2
- 42% TL kiểm soát bóng 58%
- 32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- 403 Chuyền bóng 553
- 81% TL chuyền bóng thành công 86%
- 13 Phạm lỗi 7
- 1 Việt vị 2
- 20 Đánh đầu 20
- 11 Đánh đầu thành công 9
- 1 Cứu thua 2
- 17 Tắc bóng 14
- 10 Rê bóng 9
- 17 Quả ném biên 29
- 17 Tắc bóng thành công 14
- 11 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2 | 1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 1.2 | Bàn thua | 1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 9 | 10.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.7 | Phạt góc | 5.3 | 4.5 | Phạt góc | 5.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.5 | 0.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.7 | Phạm lỗi | 9.7 | 12.3 | Phạm lỗi | 13.1 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 58.3% | 46.9% | Kiểm soát bóng | 57% |
GiresunsporTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIstanbul Buyuksehir Belediyesi
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 3
- 13
- 6
- 15
- 18
- 18
- 13
- 6
- 24
- 10
- 30
- 15
- 18
- 13
- 16
- 25
- 15
- 18
- 3
- 25
- 18
- 26
- 30
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giresunspor ( 36 Trận) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 3 | 9 | 10 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 3 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 1 | 4 |
HT-H / FT-H | 3 | 3 | 9 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 5 | 5 | 9 | 10 |