Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Sự kiện chính
Altay Spor Kulubu
0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Youssouf Ndayishimiye | 90+7' | |||
90+4' | Deniz Kadah Yasser Rayan | |||
Atabey Cicek Nacer Chadli | 89' | |||
81' | Zeki Yildirim | |||
Deniz Turuc Berkay Ozcan | 79' | |||
78' | Zeki Yildirim Martin Rodriguez | |||
78' | Erhan Celenk Leandro Kappel | |||
71' | Khaly Thiam | |||
68' | Yasser Rayan Cesar Ignacio Pinares Tamayo | |||
Uilson Junior Caicara Omer Ali Sahiner | 66' | |||
Edin Visca Fredrik Gulbrandsen | 66' | |||
Danijel Aleksic | 49' | |||
Danijel Aleksic Tolga Cigerci | 46' |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 1
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 20 Sút bóng 6
- 7 Sút cầu môn 0
- 78 Tấn công 56
- 87 Tấn công nguy hiểm 26
- 10 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Cản bóng 3
- 80% TL kiểm soát bóng 20%
- 82% TL kiểm soát bóng(HT) 18%
- 797 Chuyền bóng 201
- 90% TL chuyền bóng thành công 66%
- 14 Phạm lỗi 6
- 3 Việt vị 1
- 24 Đánh đầu 24
- 9 Đánh đầu thành công 15
- 0 Cứu thua 8
- 14 Tắc bóng 13
- 11 Rê bóng 4
- 21 Quả ném biên 21
- 14 Tắc bóng thành công 13
- 1 Cắt bóng 11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 0.7 | 2.2 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1.7 | 1.2 | Bàn thua | 1.6 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 12 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
2.5 | Phạt góc | 5.3 | 5.2 | Phạt góc | 4.9 |
3 | Thẻ vàng | 2.3 | 2 | Thẻ vàng | 2.3 |
14.5 | Phạm lỗi | 12.7 | 12 | Phạm lỗi | 15 |
61% | Kiểm soát bóng | 48.3% | 58.5% | Kiểm soát bóng | 49% |
Istanbul Buyuksehir BelediyesiTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAltay Spor Kulubu
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 5
- 16
- 4
- 16
- 10
- 9
- 11
- 22
- 17
- 9
- 26
- 14
- 20
- 22
- 22
- 14
- 15
- 9
- 22
- 22
- 32
- 32
- 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul Buyuksehir Belediyesi ( 63 Trận) | Altay Spor Kulubu ( 24 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 7 | 1 | 3 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 8 | 5 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 3 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 7 | 9 | 3 | 4 |