Doncaster Rovers
Sự kiện chính
Wigan Athletic
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Stephen Humphrys Callum Lang | |||
85' | Benjamin Paul Amos | |||
Joseph Dodoo | 84' | |||
81' | Gwion Edwards Tom Pearce | |||
81' | Jason Kerr Gavin Massey | |||
Anthony Greaves Tommy Rowe | 80' | |||
Ethan Galbraith | 70' | |||
Charlie Seaman Lirak Hasani | 69' | |||
Omar Bogle (Hỗ trợ: Ethan Galbraith) | 60' | |||
Omar Bogle Aidan Barlow | 60' | |||
54' | William Keane (Hỗ trợ: Tom Pearce) | |||
Lirak Hasani | 45+3' | |||
11' | Max Power (Hỗ trợ: James McClean) |
1 Jones L.
- Tên: Louis Jones
- Ngày sinh: 12/10/1998
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
28 Horton B.
- Tên: Branden Horton
- Ngày sinh: 09/09/2000
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Joseph Olowu
- Ngày sinh: 27/11/1999
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Kyle Knoyle
- Ngày sinh: 24/09/1996
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Anh
29 Hasani L.
- Tên: Lirak Hasani
- Ngày sinh: 25/06/2002
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
10 Rowe T.
- Tên: Tommy Rowe
- Ngày sinh: 24/09/1988
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.65(triệu)
- Quốc tịch: Anh
22 Galbraith E.
- Tên: Ethan Galbraith
- Ngày sinh: 11/05/2001
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Bắc Ireland
- Tên: Matthew Smith
- Ngày sinh: 05/10/2000
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
16 Aidan Barlow
- Tên: Aidan Barlow
- Ngày sinh: 10/01/2000
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
20 Dodoo J.
- Tên: Joseph Dodoo
- Ngày sinh: 29/06/1995
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Anh
25 Agard K.
- Tên: Kieran Agard
- Ngày sinh: 10/10/1989
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Anh
10 Keane W.
- Tên: William Keane
- Ngày sinh: 11/01/1993
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Anh
11 Massey G.
- Tên: Gavin Massey
- Ngày sinh: 14/10/1992
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.43(triệu)
- Quốc tịch: Anh
19 Lang C.
- Tên: Callum Lang
- Ngày sinh: 08/09/1998
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
23 McClean J.
- Tên: James McClean
- Ngày sinh: 22/04/1989
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
8 Power M.
- Tên: Max Power
- Ngày sinh: 27/07/1993
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Tom Naylor
- Ngày sinh: 28/06/1991
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
27 Darikwa T.
- Tên: Tendayi Darikwa
- Ngày sinh: 13/12/1991
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Zimbabwe
- Tên: Jack Whatmough
- Ngày sinh: 19/08/1996
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.11(triệu)
- Quốc tịch: Anh
2 Watts K.
- Tên: Kelland Watts
- Ngày sinh: 03/11/1999
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Tom Pearce
- Ngày sinh: 12/04/1998
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Anh
12 Amos B.
- Tên: Benjamin Paul Amos
- Ngày sinh: 10/04/1990
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Anh
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 6
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 1
- 7 Sút bóng 13
- 2 Sút cầu môn 5
- 98 Tấn công 98
- 27 Tấn công nguy hiểm 55
- 2 Sút ngoài cầu môn 4
- 3 Cản bóng 4
- 9 Đá phạt trực tiếp 10
- 41% TL kiểm soát bóng 59%
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 303 Chuyền bóng 418
- 48% TL chuyền bóng thành công 64%
- 10 Phạm lỗi 9
- 0 Việt vị 1
- 50 Đánh đầu 50
- 22 Đánh đầu thành công 28
- 3 Cứu thua 1
- 14 Tắc bóng 14
- 1 Rê bóng 7
- 30 Quả ném biên 30
- 16 Tắc bóng thành công 11
- 8 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 4 | 0.7 | Bàn thắng | 2.3 |
2.7 | Bàn thua | 1.3 | 2 | Bàn thua | 1.2 |
20 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 16 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
2.7 | Phạt góc | 5.7 | 3.9 | Phạt góc | 6.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.7 | Phạm lỗi | 12.7 | 11.1 | Phạm lỗi | 11.9 |
40.3% | Kiểm soát bóng | 51.7% | 41.9% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Doncaster RoversTỷ lệ ghi/mất bàn thắngWigan Athletic
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 9
- 8
- 13
- 17
- 14
- 9
- 13
- 21
- 20
- 14
- 20
- 10
- 12
- 16
- 27
- 21
- 21
- 21
- 10
- 14
- 20
- 29
- 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers ( 86 Trận) | Wigan Athletic ( 83 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 9 | 9 | 10 |
HT-H / FT-T | 6 | 2 | 8 | 8 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 7 | 3 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 8 | 10 | 3 | 9 |
HT-B / FT-B | 11 | 14 | 12 | 5 |