Cheltenham Town
Sự kiện chính
Charlton Athletic
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+3' | Chukwuemeka Aneke (Hỗ trợ: Ryan Inniss) | |||
Elliot Bonds Liam Sercombe | 90+3' | |||
Andy Williams Daniel Nlundulu | 90+1' | |||
Charlie Raglan Callum Wright | 84' | |||
79' | Alex Gilbey George Dobson | |||
Daniel Nlundulu | 68' | |||
68' | Ryan Inniss | |||
Conor Thomas | 67' | |||
65' | Jonathan Leko Adam Matthews | |||
Callum Wright | 62' | |||
46' | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor Diallang Jaiyesimi | |||
45+1' | Chukwuemeka Aneke | |||
Daniel Nlundulu | 43' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 2
- 14 Sút bóng 10
- 7 Sút cầu môn 5
- 85 Tấn công 112
- 37 Tấn công nguy hiểm 60
- 5 Sút ngoài cầu môn 2
- 2 Cản bóng 3
- 11 Đá phạt trực tiếp 17
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 318 Chuyền bóng 371
- 61% TL chuyền bóng thành công 69%
- 17 Phạm lỗi 11
- 1 Việt vị 2
- 49 Đánh đầu 49
- 25 Đánh đầu thành công 24
- 3 Cứu thua 5
- 14 Tắc bóng 13
- 3 Rê bóng 5
- 36 Quả ném biên 28
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 15 Tắc bóng thành công 13
- 9 Cắt bóng 9
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.4 | Bàn thắng | 1 |
1.3 | Bàn thua | 1 | 2.1 | Bàn thua | 0.7 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 13 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5.7 | Phạt góc | 3.3 | 5.5 | Phạt góc | 4.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.3 | Phạm lỗi | 14.3 | 8.2 | Phạm lỗi | 12.6 |
46.7% | Kiểm soát bóng | 49.3% | 51.7% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Cheltenham TownTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCharlton Athletic
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 10
- 9
- 12
- 14
- 21
- 15
- 16
- 18
- 15
- 21
- 35
- 10
- 7
- 17
- 6
- 18
- 13
- 15
- 9
- 26
- 31
- 21
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cheltenham Town ( 40 Trận) | Charlton Athletic ( 85 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 3 | 7 | 12 |
HT-H / FT-T | 4 | 0 | 9 | 5 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 5 | 3 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 1 | 4 | 5 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 5 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 3 | 6 | 10 | 10 |