Newport County
Sự kiện chính
Harrogate Town
4 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Aaron Lewis Scot Bennett | 86' | |||
Lewis Collins Dominic Telford | 82' | |||
68' | Joshua Austerfield Brahima Diarra | |||
67' | Nathan Sheron Ryan Fallowfield | |||
65' | Mark Andrew Beck Jack Muldoon | |||
James Waite Oliver Cooper | 60' | |||
Courtney Baker-Richardson | 55' | |||
Dominic Telford (Hỗ trợ: Finn Azaz) | 49' | |||
Cameron Norman | 47' | |||
Dominic Telford (Hỗ trợ: Finn Azaz) | 43' | |||
40' | Brahima Diarra | |||
Oliver Cooper | 22' | |||
20' | Luke Armstrong | |||
Mickey Demetriou | 8' | |||
8' | Josh Falkingham |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 3
- 17 Sút bóng 13
- 6 Sút cầu môn 3
- 97 Tấn công 164
- 30 Tấn công nguy hiểm 45
- 6 Sút ngoài cầu môn 5
- 5 Cản bóng 5
- 9 Đá phạt trực tiếp 14
- 42% TL kiểm soát bóng 58%
- 53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- 382 Chuyền bóng 508
- 64% TL chuyền bóng thành công 73%
- 14 Phạm lỗi 10
- 64 Đánh đầu 64
- 26 Đánh đầu thành công 38
- 3 Cứu thua 2
- 16 Tắc bóng 12
- 6 Rê bóng 7
- 22 Quả ném biên 21
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 14 Tắc bóng thành công 10
- 14 Cắt bóng 12
- 2 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 1.3 | Bàn thắng | 1 |
2.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.7 | Bàn thua | 1.6 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
3.7 | Phạt góc | 6.3 | 5.6 | Phạt góc | 4.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
8.3 | Phạm lỗi | 9 | 10.3 | Phạm lỗi | 12.2 |
51% | Kiểm soát bóng | 51.7% | 53.9% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Newport CountyTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHarrogate Town
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 8
- 4
- 9
- 13
- 25
- 9
- 14
- 13
- 8
- 16
- 14
- 18
- 8
- 19
- 23
- 20
- 27
- 26
- 18
- 16
- 22
- 23
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County ( 88 Trận) | Harrogate Town ( 85 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 8 | 8 | 11 |
HT-H / FT-T | 12 | 7 | 4 | 4 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 5 | 3 | 3 |
HT-H / FT-H | 7 | 8 | 8 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 3 | 0 | 4 |
HT-H / FT-B | 4 | 3 | 9 | 7 |
HT-B / FT-B | 4 | 9 | 8 | 9 |