Mansfield Town
Sự kiện chính
Walsall
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
James Gale Oliver Hawkins | 90+1' | |||
Danny Johnson Rhys Oates | 90+1' | |||
Harry Charsley (Hỗ trợ: Jordan Bowery) | 89' | |||
86' | Shay Willock Joss Labadie | |||
73' | Conor Wilkinson Brendan Kiernan | |||
69' | Kieran James Phillips Tyrese Shade | |||
Harry Charsley | 58' | |||
Harry Charsley Ollie Clarke | 46' | |||
Oliver Hawkins | 45+1' |
- Tên: Nathan Bishop
- Ngày sinh: 15/10/1999
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Stephen McLaughlin
- Ngày sinh: 14/06/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
12 Hawkins O.
- Tên: Oliver Hawkins
- Ngày sinh: 08/04/1992
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Farrend Rawson
- Ngày sinh: 11/07/1996
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Elliott Hewitt
- Ngày sinh: 30/05/1994
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Wales
16 Quinn S.
- Tên: Stephen Quinn
- Ngày sinh: 01/04/1986
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
- Tên: John-Joe O Toole
- Ngày sinh: 30/09/1988
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
- Tên: Ollie Clarke
- Ngày sinh: 29/06/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
10 Maris G.
- Tên: George Maris
- Ngày sinh: 06/03/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Jordan Bowery
- Ngày sinh: 02/07/1991
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Anh
18 Rhys Oates
- Tên: Rhys Oates
- Ngày sinh: 04/12/1994
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Anh
11 Miller G.
- Tên: George Miller
- Ngày sinh: 25/11/1991
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
28 Tyrese Shade
- Tên: Tyrese Shade
- Ngày sinh: -
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
10 Osadebe E.
- Tên: Emmanuel Osadebe
- Ngày sinh: 01/10/1996
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.07(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
- Tên: Brendan Kiernan
- Ngày sinh: 10/11/1992
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Joss Labadie
- Ngày sinh: 30/08/1990
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
17 Jack Earing
- Tên: Jack Earing
- Ngày sinh: 21/01/1999
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
2 White H.
- Tên: Hayden White
- Ngày sinh: 15/04/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
18 Leak T.
- Tên: Tom Leak
- Ngày sinh: 31/10/2000
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
24 Menayese R.
- Tên: Rollin Menayese
- Ngày sinh: 04/12/1997
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Wales
3 Ward S.
- Tên: Stephen Ward
- Ngày sinh: 20/08/1985
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.65(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
- Tên: Carl Rushworth
- Ngày sinh: 02/07/2001
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Anh
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 0
- 17 Sút bóng 10
- 6 Sút cầu môn 3
- 97 Tấn công 90
- 48 Tấn công nguy hiểm 36
- 6 Sút ngoài cầu môn 7
- 5 Cản bóng 0
- 12 Đá phạt trực tiếp 13
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 347 Chuyền bóng 253
- 61% TL chuyền bóng thành công 53%
- 14 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 1
- 38 Đánh đầu 38
- 26 Đánh đầu thành công 12
- 2 Cứu thua 3
- 16 Tắc bóng 11
- 0 Rê bóng 8
- 32 Quả ném biên 46
- 20 Tắc bóng thành công 15
- 18 Cắt bóng 11
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2.3 | 2.1 | Bàn thắng | 1.1 |
2.3 | Bàn thua | 2 | 1.5 | Bàn thua | 1.5 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
7.7 | Phạt góc | 8 | 5.9 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.3 | 2 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.7 | Phạm lỗi | 14.7 | 13.8 | Phạm lỗi | 12.6 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 57.7% | 49.8% | Kiểm soát bóng | 53.7% |
Mansfield TownTỷ lệ ghi/mất bàn thắngWalsall
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 12
- 21
- 14
- 14
- 9
- 15
- 9
- 18
- 25
- 5
- 21
- 16
- 12
- 13
- 7
- 27
- 25
- 10
- 19
- 16
- 15
- 34
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mansfield Town ( 83 Trận) | Walsall ( 85 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 15 | 9 | 7 | 5 |
HT-H / FT-T | 2 | 3 | 7 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 0 | 1 | 4 |
HT-H / FT-H | 8 | 14 | 8 | 12 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 2 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 5 | 8 | 3 | 8 |
HT-B / FT-B | 5 | 6 | 12 | 6 |