Cardiff City
Sự kiện chính
Blackburn Rovers
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Marlon Pack | 90+4' | |||
90+1' | Thomas Kaminski | |||
90' | Sam Gallagher | |||
85' | Bradley Johnson Lewis Travis | |||
79' | Daniel Ayala Ben Brereton | |||
Rubin Colwill Cody Drameh | 78' | |||
76' | Ryan Nyambe | |||
James Collins | 73' | |||
Isaak James Davies Mark Harris | 66' | |||
Marlon Pack Will Vaulks | 66' | |||
65' | Sam Gallagher Reda Khadra | |||
59' | Ryan Nyambe | |||
Perry Ng | 59' | |||
56' | Darragh Lenihan | |||
50' | Lewis Travis | |||
42' | Jan Paul Van Hecke | |||
Cody Drameh | 41' | |||
14' | Joe Rothwell (Hỗ trợ: Reda Khadra) |
25 Smithies A.
- Tên: Alex Smithies
- Ngày sinh: 05/03/1990
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.6(triệu)
- Quốc tịch: Anh
38 Ng P.
- Tên: Perry Ng
- Ngày sinh: 27/04/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Anh
16 Nelson C.
- Tên: Curtis Nelson
- Ngày sinh: 21/05/1993
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
5 Flint A.
- Tên: Aden Flint
- Ngày sinh: 11/07/1989
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Mark McGuinness
- Ngày sinh: 05/01/2001
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
17 Drameh C.
- Tên: Cody Drameh
- Ngày sinh: 08/12/2001
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 3(triệu)
- Quốc tịch: Anh
8 Ralls J.
- Tên: Joe Ralls
- Ngày sinh: 12/10/1993
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Anh
15 Wintle R.
- Tên: Ryan Wintle
- Ngày sinh: 13/06/1997
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Will Vaulks
- Ngày sinh: 13/09/1993
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Wales
29 Harris M.
- Tên: Mark Harris
- Ngày sinh: 29/12/1998
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 1(triệu)
- Quốc tịch: Wales
19 Collins J.
- Tên: James Collins
- Ngày sinh: 01/12/1990
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
- Tên: Reda Khadra
- Ngày sinh: 04/07/2001
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Ben Brereton
- Ngày sinh: 18/04/1999
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
21 Buckley J.
- Tên: John Buckley
- Ngày sinh: 13/10/1999
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Ryan Nyambe
- Ngày sinh: 04/12/1997
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Namibia
- Tên: Joe Rothwell
- Ngày sinh: 11/01/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 3.5(triệu)
- Quốc tịch: Anh
27 Travis L.
- Tên: Lewis Travis
- Ngày sinh: 16/10/1997
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 4.05(triệu)
- Quốc tịch: Anh
20 Edun T.
- Tên: Tayo Edun
- Ngày sinh: 14/05/1998
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Anh
26 Lenihan D.
- Tên: Darragh Lenihan
- Ngày sinh: 16/03/1994
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 4(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
- Tên: Jan Paul Van Hecke
- Ngày sinh: 08/06/2000
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 5(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
16 Wharton S.
- Tên: Scott Wharton
- Ngày sinh: 03/10/1997
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Thomas Kaminski
- Ngày sinh: 23/10/1992
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 2
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 7
- 0 Thẻ đỏ 1
- 11 Sút bóng 4
- 2 Sút cầu môn 2
- 137 Tấn công 92
- 73 Tấn công nguy hiểm 20
- 3 Sút ngoài cầu môn 1
- 6 Cản bóng 1
- 11 Đá phạt trực tiếp 11
- 66% TL kiểm soát bóng 34%
- 63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- 564 Chuyền bóng 300
- 81% TL chuyền bóng thành công 68%
- 10 Phạm lỗi 13
- 51 Đánh đầu 51
- 26 Đánh đầu thành công 25
- 1 Cứu thua 2
- 11 Tắc bóng 23
- 12 Rê bóng 6
- 28 Quả ném biên 23
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 11 Tắc bóng thành công 24
- 8 Cắt bóng 13
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.2 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 | 1.5 | Bàn thua | 0.6 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
1.3 | Phạt góc | 5.3 | 3.6 | Phạt góc | 4.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 3.3 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.6 |
15.7 | Phạm lỗi | 12 | 12.6 | Phạm lỗi | 11.2 |
38.3% | Kiểm soát bóng | 46% | 46.6% | Kiểm soát bóng | 44.5% |
Cardiff CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBlackburn Rovers
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 11
- 7
- 6
- 6
- 11
- 12
- 9
- 9
- 27
- 17
- 15
- 25
- 22
- 17
- 18
- 12
- 13
- 30
- 27
- 28
- 13
- 15
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City ( 70 Trận) | Blackburn Rovers ( 71 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 8 | 8 | 7 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 10 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 3 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 3 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 5 | 5 | 7 |
HT-B / FT-B | 4 | 5 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 2 | 1 | 7 |
HT-B / FT-B | 11 | 8 | 8 | 8 |