Peterborough United
Sự kiện chính
Coventry
1 | Phút | 4 | ||
---|---|---|---|---|
90+1' | Matt Godden (Hỗ trợ: Viktor Gyokeres) | |||
90' | Josh Eccles Jordan Shipley | |||
81' | Nathan Thompson | |||
Kwame Poku Sammie Szmodics | 80' | |||
66' | Viktor Gyokeres Gustavo Hamer | |||
Ricky-Jade Jones Jack Taylor | 66' | |||
Ronnie Edwards | 61' | |||
Jonson Scott Clarke-Harris Siriki Dembele | 59' | |||
Bali Mumba | 41' | |||
Jorge Grant (Hỗ trợ: Jack Taylor) | 37' | |||
25' | Matt Godden (Hỗ trợ: Ben Sheaf) | |||
24' | Dominic Hyam | |||
15' | Gustavo Hamer (Hỗ trợ: Callum OHare) | |||
Oliver Norburn | 8' |
13 Cornell D.
- Tên: David Cornell
- Ngày sinh: 28/03/1991
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Wales
24 Mumba B.
- Tên: Bali Mumba
- Ngày sinh: 08/10/2001
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Ronnie Edwards
- Ngày sinh: 28/03/2003
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Anh
12 Knight J.
- Tên: Josh Knight
- Ngày sinh: 07/09/1997
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Nathan Thompson
- Ngày sinh: 09/11/1990
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Anh
16 Burrows H.
- Tên: Harrison Burrows
- Ngày sinh: 12/01/2002
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
18 Norburn O.
- Tên: Oliver Norburn
- Ngày sinh: 26/10/1992
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Grenada
- Tên: Jack Taylor
- Ngày sinh: 23/06/1998
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
11 Grant J.
- Tên: Jorge Grant
- Ngày sinh: 19/12/1994
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Anh
10 Dembele S.
- Tên: Siriki Dembele
- Ngày sinh: 07/09/1996
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
- Tên: Sammie Szmodics
- Ngày sinh: 24/09/1995
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
24 Godden M.
- Tên: Matt Godden
- Ngày sinh: 29/07/1991
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Anh
8 Allen J.
- Tên: Jamie Allen
- Ngày sinh: 29/01/1995
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Anh
10 O''Hare C.
- Tên: Callum OHare
- Ngày sinh: 01/05/1998
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Anh
20 Kane T.
- Tên: Todd Kane
- Ngày sinh: 17/09/1993
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Anh
14 Sheaf B.
- Tên: Ben Sheaf
- Ngày sinh: 05/02/1998
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Anh
38 Hamer G.
- Tên: Gustavo Hamer
- Ngày sinh: 24/06/1997
- Chiều cao: 169(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
26 Shipley J.
- Tên: Jordan Shipley
- Ngày sinh: 26/09/1997
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
15 Hyam D.
- Tên: Dominic Hyam
- Ngày sinh: 20/12/1995
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
4 Rose M.
- Tên: Michael Rose
- Ngày sinh: 11/10/1995
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
- Tên: Jake Clarke-Salter
- Ngày sinh: 22/09/1997
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
13 Wilson B.
- Tên: Ben Wilson
- Ngày sinh: 09/08/1992
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Anh
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 7
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 1
- 9 Sút bóng 22
- 4 Sút cầu môn 9
- 89 Tấn công 132
- 39 Tấn công nguy hiểm 51
- 3 Sút ngoài cầu môn 10
- 2 Cản bóng 3
- 11 Đá phạt trực tiếp 13
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 495 Chuyền bóng 510
- 83% TL chuyền bóng thành công 83%
- 13 Phạm lỗi 10
- 3 Việt vị 0
- 15 Đánh đầu 15
- 9 Đánh đầu thành công 6
- 6 Cứu thua 3
- 23 Tắc bóng 19
- 8 Rê bóng 4
- 20 Quả ném biên 19
- 0 Sút trúng cột dọc 2
- 23 Tắc bóng thành công 19
- 21 Cắt bóng 21
- 1 Kiến tạo 3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.7 | 0.6 | Bàn thắng | 1 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.8 | Bàn thua | 1 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
6.3 | Phạt góc | 7 | 4.8 | Phạt góc | 6.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 1 | 2 | Thẻ vàng | 0.8 |
7.3 | Phạm lỗi | 10.7 | 9.1 | Phạm lỗi | 11.3 |
59.3% | Kiểm soát bóng | 52.3% | 51.7% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
Peterborough UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCoventry
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 3
- 5
- 12
- 14
- 18
- 17
- 12
- 21
- 18
- 10
- 12
- 21
- 18
- 17
- 11
- 9
- 25
- 22
- 17
- 19
- 14
- 27
- 32
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Peterborough United ( 38 Trận) | Coventry ( 84 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 0 | 8 | 7 |
HT-H / FT-T | 2 | 2 | 8 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 4 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 6 | 0 | 10 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 5 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 5 | 8 | 5 | 9 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 7 | 10 |