Rodez Aveyron
Sự kiện chính
Caen
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Alan Kerouedan | 90' | |||
Arni Vilhjalmsson Killian Corredor | 83' | |||
Jonathan Varane Bradley Danger | 82' | |||
Serge-Philippe Raux Yao Julien Celestine | 78' | |||
74' | Noe Lebreton Brahim Traore | |||
Alan Kerouedan Malaly Dembele | 72' | |||
Lorenzo Rajot Nassim Ouammou | 72' | |||
58' | Andreas Hountondji Ali Abdi | |||
Julien Celestine | 53' | |||
46' | Steve Shamal Mehdi Chahiri | |||
Bradley Danger | 23' | |||
12' | Ali Abdi |
16 Mpasi L.
- Tên: Lionel Mpasi
- Ngày sinh: 01/08/1994
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
23 Obiang J.
- Tên: Johann Obiang
- Ngày sinh: 05/07/1993
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Gabon
21 Chougrani J.
- Tên: Joris Chougrani
- Ngày sinh: 30/03/1991
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Julien Celestine
- Ngày sinh: 24/07/1997
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
24 Malanda A.
- Tên: Adilson Malanda
- Ngày sinh: 29/10/2001
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
29 Coelho G.
- Tên: Gregory Coelho
- Ngày sinh: 01/01/1999
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Nassim Ouammou
- Ngày sinh: 27/04/1993
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Remy Boissier
- Ngày sinh: 22/02/1994
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
14 Danger B.
- Tên: Bradley Danger
- Ngày sinh: 29/01/1998
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Killian Corredor
- Ngày sinh: 04/12/2000
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Malaly Dembele
- Ngày sinh: 17/06/1997
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Joia Nuno Da Costa
- Ngày sinh: 10/02/1991
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Cape Verde
- Tên: Benjamin Jeannot
- Ngày sinh: 22/01/1992
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
33 Lamine Sy
- Tên: Lamine Sy
- Ngày sinh: 10/08/2002
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: prince oniangue
- Ngày sinh: 04/11/1988
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Congo
- Tên: Jessy Deminguet
- Ngày sinh: 07/01/1998
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 1.53(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
26 Chahiri M.
- Tên: Mehdi Chahiri
- Ngày sinh: 25/07/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
25 Abdi A.
- Tên: Ali Abdi
- Ngày sinh: 20/12/1993
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.99(triệu)
- Quốc tịch: Tunisia
18 Rivierez J.
- Tên: Jonathan Rivierez
- Ngày sinh: 18/05/1989
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
13 Teikeu A.
- Tên: Adolphe Teikeu Kamgang
- Ngày sinh: 23/06/1990
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Cameroon
22 Traore B.
- Tên: Brahim Traore
- Ngày sinh: 04/02/2004
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
40 Pean S.
- Tên: Sullivan Pean
- Ngày sinh: 27/10/1999
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 4
- 8 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 1
- 8 Sút bóng 9
- 3 Sút cầu môn 5
- 51 Tấn công 48
- 55 Tấn công nguy hiểm 33
- 5 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 1
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 287 Chuyền bóng 486
- 8 Phạm lỗi 5
- 1 Việt vị 1
- 4 Đánh đầu thành công 10
- 5 Cứu thua 1
- 10 Tắc bóng 17
- 7 Rê bóng 5
- 7 Cắt bóng 5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 0.7 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1 | 1.1 | Bàn thua | 1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 7.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
7.3 | Phạt góc | 5.7 | 4.9 | Phạt góc | 4.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 3.3 | 2.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
16.7 | Phạm lỗi | 16.3 | 16 | Phạm lỗi | 17.3 |
39.7% | Kiểm soát bóng | 51.3% | 43% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
Rodez AveyronTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCaen
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 13
- 25
- 14
- 11
- 13
- 19
- 17
- 19
- 15
- 22
- 11
- 23
- 15
- 22
- 17
- 7
- 9
- 2
- 17
- 30
- 31
- 8
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodez Aveyron ( 75 Trận) | Caen ( 75 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 4 | 8 | 4 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 7 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 4 | 2 | 3 | 2 |
HT-H / FT-H | 11 | 10 | 6 | 10 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 3 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 5 | 11 | 8 | 11 |