1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Bevic Moussiti Oko Gaetan Courtet | 90+1' | |||
82' | Mamady Alex Bangre Branco van den Boomen | |||
72' | Sam Sanna Mikkel Desler | |||
72' | Junior Flemmings Nathan NGoumou Minpole | |||
Mounaim El Idrissy J.Krasso | 61' | |||
Michael Barreto Yanis Cimignani | 60' | |||
58' | Brecht Dejaegere Yanis Begraoui | |||
58' | Moussa Diarra Naatan Skytta | |||
Riad Nouri | 28' | |||
27' | Logan Costa | |||
Cedric Avinel Oumar Gonzalez | 19' |
16 Sollacaro F.
- Tên: Francois-Joseph Sollacaro
- Ngày sinh: 21/03/1994
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Gedeon Kalulu Kyatengwa
- Ngày sinh: 29/08/1997
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
15 Vidal C.
- Tên: Clément Vidal
- Ngày sinh: 18/06/2000
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
25 Gonzalez O.
- Tên: Oumar Gonzalez
- Ngày sinh: 25/02/1998
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Cameroon
20 Youssouf M.
- Tên: Mohamed Youssouf
- Ngày sinh: 26/03/1988
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Comoros
22 Cimignani Y.
- Tên: Yanis Cimignani
- Ngày sinh: 22/01/2002
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
10 Laci Q.
- Tên: Qazim Laci
- Ngày sinh: 19/01/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Albania
- Tên: Vincent Marchetti
- Ngày sinh: 04/07/1997
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
5 Nouri R.
- Tên: Riad Nouri
- Ngày sinh: 07/06/1985
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Gaetan Courtet
- Ngày sinh: 22/02/1989
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
17 Krasso J.
- Tên: J.Krasso
- Ngày sinh: 17/07/1997
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Ado Onaiu
- Ngày sinh: 08/11/1995
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
29 Ngoumou N.
- Tên: Nathan NGoumou Minpole
- Ngày sinh: 14/03/2000
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
22 Skytta N.
- Tên: Naatan Skytta
- Ngày sinh: 07/05/2002
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Phần Lan
11 Begraoui Y.
- Tên: Yanis Begraoui
- Ngày sinh: 04/07/2001
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Branco van den Boomen
- Ngày sinh: 21/07/1995
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
17 Spierings S.
- Tên: Stijn Spierings
- Ngày sinh: 12/03/1996
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Mikkel Desler
- Ngày sinh: 19/02/1995
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
14 Logan Costa
- Tên: Logan Costa
- Ngày sinh: 01/04/2001
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Rasmus Nicolaisen
- Ngày sinh: 16/03/1997
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
19 Diakite B.
- Tên: Bafode Diakite
- Ngày sinh: 06/01/2001
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
30 Dupe M.
- Tên: Maxime Dupe
- Ngày sinh: 04/03/1993
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 3
- 9 Sút cầu môn 1
- 95 Tấn công 101
- 73 Tấn công nguy hiểm 74
- 4 Sút ngoài cầu môn 2
- 2 Cản bóng 2
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 252 Chuyền bóng 415
- 7 Phạm lỗi 8
- 3 Việt vị 1
- 12 Đánh đầu thành công 21
- 1 Cứu thua 8
- 23 Tắc bóng 3
- 6 Rê bóng 9
- 8 Cắt bóng 8
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 | 1.3 | Bàn thắng | 2.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 0.5 | Bàn thua | 1.1 |
5 | Sút cầu môn(OT) | 5.7 | 4.1 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
5 | Phạt góc | 9.3 | 5.4 | Phạt góc | 6.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.5 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.7 | Phạm lỗi | 12 | 13.2 | Phạm lỗi | 13.1 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 64% | 54.6% | Kiểm soát bóng | 61.7% |
AjaccioTỷ lệ ghi/mất bàn thắngToulouse
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 20
- 12
- 6
- 10
- 8
- 12
- 0
- 13
- 11
- 11
- 18
- 31
- 20
- 21
- 18
- 13
- 20
- 19
- 43
- 17
- 17
- 22
- 12
- 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajaccio ( 75 Trận) | Toulouse ( 78 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 5 | 16 | 9 |
HT-H / FT-T | 9 | 7 | 10 | 7 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 4 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 7 | 7 | 5 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 1 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 5 | 8 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 3 | 5 | 2 | 5 |