0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Niclas Eliasson | 82' | |||
Gaetan Paquiez Patrick Burner | 75' | |||
Leon Delpech Yassin Benrahou | 75' | |||
75' | Christophe Vincent Kylian Kaiboue | |||
Sidy Sarr Lamine Fomba | 68' | |||
Elias Mar Omarsson Kelyan Guessoum | 68' | |||
Pablo Martinez Anthony Briancon | 67' | |||
65' | Benjamin Santelli | |||
59' | Anthony Robic Nikolai Zolotov | |||
59' | Mohamed Amine Talal Chaouky Ben Saada | |||
59' | Frank Magri Idriss Saadi | |||
52' | Nikolai Zolotov | |||
48' | Julien Le Cardinal |
16 Dias L.
- Tên: Lucas Dias
- Ngày sinh: 22/05/1999
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Scotty Sadzoute
- Ngày sinh: 29/04/1998
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
29 Mbow M.
- Tên: Mamadou Moustapha Mbow
- Ngày sinh: 08/03/2000
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Senegal
23 Briancon A.
- Tên: Anthony Briancon
- Ngày sinh: 28/11/1994
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Kelyan Guessoum
- Ngày sinh: 05/02/1999
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Niclas Eliasson
- Ngày sinh: 07/12/1995
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
19 Ponceau J.
- Tên: Julien Ponceau
- Ngày sinh: 28/11/2000
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
12 Fomba L.
- Tên: Lamine Fomba
- Ngày sinh: 26/01/1998
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
21 Burner P.
- Tên: Patrick Burner
- Ngày sinh: 11/04/1996
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
28 Kone M.
- Tên: Moussa Kone
- Ngày sinh: 30/12/1996
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Senegal
22 Benrahou Y.
- Tên: Yassin Benrahou
- Ngày sinh: 24/01/1999
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Ma Rốc
19 Saadi I.
- Tên: Idriss Saadi
- Ngày sinh: 08/02/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Algeria
- Tên: Benjamin Santelli
- Ngày sinh: 16/11/1991
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Sebastien Salles-Lamonge
- Ngày sinh: 28/01/1996
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Kevin Schur
- Ngày sinh: 19/11/1990
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Chaouky Ben Saada
- Ngày sinh: 01/07/1984
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Tunisia
- Tên: Kylian Kaiboue
- Ngày sinh: 20/08/1998
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
13 Zolotov N.
- Tên: Nikolai Zolotov
- Ngày sinh: 11/11/1994
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Belarus
28 Sainati J.
- Tên: Joris Sainati
- Ngày sinh: 25/09/1988
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Yohan Bocognano
- Ngày sinh: 12/06/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Julien Le Cardinal
- Ngày sinh: 03/08/1997
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Thomas Vincensini
- Ngày sinh: 12/09/1993
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 2 Sút bóng 10
- 1 Sút cầu môn 4
- 63 Tấn công 57
- 37 Tấn công nguy hiểm 29
- 1 Sút ngoài cầu môn 6
- 4 Cản bóng 2
- 55% TL kiểm soát bóng 45%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 409 Chuyền bóng 338
- 12 Phạm lỗi 13
- 1 Việt vị 4
- 11 Đánh đầu thành công 8
- 2 Cứu thua 1
- 10 Tắc bóng 14
- 7 Rê bóng 3
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 11 Cắt bóng 9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1 | 1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 | 1.3 | Bàn thua | 0.9 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
3.3 | Phạt góc | 2 | 3.1 | Phạt góc | 2.9 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
11 | Phạm lỗi | 13 | 11.9 | Phạm lỗi | 14.3 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 48.3% | 41.9% | Kiểm soát bóng | 45.5% |
NimesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBastia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 15
- 15
- 11
- 21
- 20
- 13
- 8
- 21
- 22
- 17
- 8
- 13
- 10
- 23
- 17
- 7
- 17
- 21
- 17
- 23
- 15
- 8
- 35
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nimes ( 37 Trận) | Bastia ( 37 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 4 | 4 | 3 |
HT-H / FT-T | 1 | 4 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 4 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 1 | 7 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 2 | 2 | 6 |
HT-B / FT-B | 4 | 4 | 0 | 4 |