VfB Stuttgart
Sự kiện chính
RB Leipzig
0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Sasa Kalajdzic | 90+1' | |||
88' | Dani Olmo Kevin Kampl | |||
Lilian Egloff Chris Fuhrich | 82' | |||
Naouirou Ahamada Konstantinos Mavropanos | 81' | |||
77' | Hugo Novoa Ramos Christopher Nkunku | |||
Mateo Klimowicz Alexis Tibidi | 76' | |||
Roberto Massimo Tanguy Coulibaly | 75' | |||
70' | Christopher Nkunku (Hỗ trợ: Benjamin Henrichs) | |||
65' | Benjamin Henrichs Yussuf Yurary Poulsen | |||
55' | Yussuf Yurary Poulsen | |||
Alexis Tibidi | 53' | |||
11' | Andre Silva | |||
Tanguy Coulibaly | 8' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 1
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 1
- 16 Sút bóng 7
- 8 Sút cầu môn 3
- 152 Tấn công 84
- 63 Tấn công nguy hiểm 24
- 6 Sút ngoài cầu môn 2
- 2 Cản bóng 2
- 13 Đá phạt trực tiếp 12
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 516 Chuyền bóng 515
- 82% TL chuyền bóng thành công 81%
- 12 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 1
- 29 Đánh đầu 29
- 17 Đánh đầu thành công 12
- 1 Cứu thua 8
- 23 Tắc bóng 18
- 21 Rê bóng 9
- 30 Quả ném biên 15
- 22 Tắc bóng thành công 16
- 10 Cắt bóng 17
- 0 Kiến tạo 3
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 1.7 | 0.9 | Bàn thắng | 2 |
2 | Bàn thua | 1.3 | 1.6 | Bàn thua | 1.4 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 5 | 15.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
2.3 | Phạt góc | 8 | 4.2 | Phạt góc | 5.9 |
1 | Thẻ vàng | 0 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.1 |
11 | Phạm lỗi | 6.7 | 10.9 | Phạm lỗi | 11.4 |
51% | Kiểm soát bóng | 72% | 52.2% | Kiểm soát bóng | 59.9% |
VfB StuttgartTỷ lệ ghi/mất bàn thắngRB Leipzig
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 12
- 14
- 15
- 16
- 15
- 12
- 15
- 18
- 17
- 18
- 12
- 20
- 17
- 12
- 22
- 11
- 22
- 26
- 17
- 16
- 15
- 16
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart ( 53 Trận) | RB Leipzig ( 53 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 4 | 11 | 6 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 5 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 0 | 3 |
HT-H / FT-H | 1 | 5 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 4 | 1 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 5 | 2 | 6 |
HT-B / FT-B | 8 | 6 | 3 | 3 |