Watford
Sự kiện chính
Leicester City
1 | Phút | 5 | ||
---|---|---|---|---|
86' | Harvey Barnes (Hỗ trợ: James Maddison) | |||
81' | Patson Daka Jamie Vardy | |||
Etebo Oghenekaro Ken Sema | 81' | |||
70' | Jamie Vardy (Hỗ trợ: Harvey Barnes) | |||
57' | Daniel Amartey Jonny Evans | |||
55' | Youri Tielemans | |||
46' | Harvey Barnes (Hỗ trợ: Marc Albrighton) | |||
Hassane Kamara Daniel Gosling | 46' | |||
46' | Marc Albrighton Nampalys Mendy | |||
22' | Jamie Vardy (Hỗ trợ: James Maddison) | |||
18' | James Maddison (Hỗ trợ: Youri Tielemans) | |||
João Pedro Junqueira de Jesus | 6' |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 0 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 13
- 5 Sút cầu môn 7
- 99 Tấn công 97
- 51 Tấn công nguy hiểm 42
- 8 Sút ngoài cầu môn 6
- 7 Đá phạt trực tiếp 7
- 41% TL kiểm soát bóng 59%
- 37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- 351 Chuyền bóng 526
- 77% TL chuyền bóng thành công 84%
- 4 Phạm lỗi 6
- 3 Việt vị 2
- 32 Đánh đầu 32
- 13 Đánh đầu thành công 19
- 2 Cứu thua 4
- 19 Tắc bóng 26
- 12 Rê bóng 5
- 18 Quả ném biên 23
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 19 Tắc bóng thành công 25
- 16 Cắt bóng 7
- 0 Kiến tạo 5
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1.3 | 0.7 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 1 | 2.3 | Bàn thua | 1.2 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 9 | 15.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
3.7 | Phạt góc | 7.7 | 3.3 | Phạt góc | 6.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.5 | Thẻ vàng | 2 |
12 | Phạm lỗi | 11.3 | 9.7 | Phạm lỗi | 11.8 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 64.7% | 39.3% | Kiểm soát bóng | 62.7% |
WatfordTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLeicester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 12
- 13
- 20
- 22
- 12
- 20
- 22
- 11
- 16
- 13
- 8
- 3
- 22
- 16
- 6
- 11
- 18
- 10
- 15
- 33
- 20
- 25
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford ( 36 Trận) | Leicester City ( 73 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 11 | 5 |
HT-H / FT-T | 0 | 3 | 6 | 8 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-H | 1 | 3 | 4 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 2 | 6 | 4 |
HT-B / FT-B | 9 | 8 | 8 | 8 |