Willem II
Sự kiện chính
FC Utrecht
3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Elton Kabangu Jizz Hornkamp | 86' | |||
Wesley Spieringhs Dries Saddiki | 86' | |||
Ulrik Yttergard Jenssen Wessel Dammers | 81' | |||
Abdenasser El Khayati Dan Crowley | 81' | |||
76' | Mark Van Der Maarel Simon Gustafson | |||
Joris van Overeem | 73' | |||
Kilian Ludewig Max Svensson | 73' | |||
68' | Henk Veerman Willem Janssen | |||
60' | Othmane Boussaid Pontus Almqvist | |||
59' | Mimoun Mahi Adam Maher | |||
56' | Simon Gustafson | |||
Dries Saddiki | 53' | |||
Pol Llonch | 49' | |||
46' | Arthur Zagre Django Warmerdam | |||
Jizz Hornkamp | 8' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 5
- 0 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 18 Sút bóng 8
- 6 Sút cầu môn 3
- 128 Tấn công 84
- 51 Tấn công nguy hiểm 36
- 8 Sút ngoài cầu môn 3
- 4 Cản bóng 2
- 7 Đá phạt trực tiếp 10
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- 348 Chuyền bóng 446
- 75% TL chuyền bóng thành công 79%
- 8 Phạm lỗi 8
- 3 Việt vị 1
- 38 Đánh đầu 38
- 18 Đánh đầu thành công 20
- 2 Cứu thua 4
- 16 Tắc bóng 22
- 9 Rê bóng 6
- 20 Quả ném biên 21
- 16 Tắc bóng thành công 22
- 12 Cắt bóng 6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 | 0.8 | Bàn thắng | 1.2 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.5 | Bàn thua | 1.2 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 14 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
7.7 | Phạt góc | 8.7 | 6.4 | Phạt góc | 6.4 |
2 | Thẻ vàng | 0.5 | 1.1 | Thẻ vàng | 1 |
12 | Phạm lỗi | 9.7 | 9.1 | Phạm lỗi | 9.1 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 47.7% | 44.8% | Kiểm soát bóng | 47.8% |
Willem IITỷ lệ ghi/mất bàn thắngFC Utrecht
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 22
- 14
- 10
- 25
- 18
- 12
- 16
- 13
- 14
- 14
- 16
- 13
- 22
- 12
- 13
- 16
- 11
- 10
- 15
- 9
- 11
- 35
- 28
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Willem II ( 67 Trận) | FC Utrecht ( 69 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 2 | 6 | 5 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 9 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 4 | 3 |
HT-H / FT-H | 3 | 6 | 4 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 5 | 3 |
HT-T / FT-B | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 6 | 8 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 8 | 13 | 3 | 7 |