1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Ethan Ampadu Aaron Ramsey | 90+2' | |||
84' | Mario Gavranovic Haris Seferovic | |||
David Brooks Daniel James | 75' | |||
Kieffer Moore (Hỗ trợ: Joseff Morrell) | 74' | |||
66' | Denis Lemi Zakaria Lako Lado Xherdan Shaqiri | |||
63' | Kevin Mbabu | |||
49' | Breel Donald Embolo (Hỗ trợ: Xherdan Shaqiri) | |||
Kieffer Moore | 47' | |||
30' | Fabian Schar |
12 Ward D.
- Tên: Danny Ward
- Ngày sinh: 22/06/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Wales
22 Mepham C.
- Tên: Chris Mepham
- Ngày sinh: 05/11/1997
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Wales
- Tên: Ben Davies
- Ngày sinh: 24/04/1993
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Wales
6 Rodon J.
- Tên: Joe Rodon
- Ngày sinh: 22/10/1997
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Wales
14 Roberts C.
- Tên: Connor Roberts
- Ngày sinh: 23/09/1995
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 4.05(triệu)
- Quốc tịch: Wales
10 Ramsey A.
- Tên: Aaron Ramsey
- Ngày sinh: 26/12/1990
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 12.6(triệu)
- Quốc tịch: Wales
7 Allen J.
- Tên: Joe Allen
- Ngày sinh: 14/03/1990
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Wales
16 Morrell J.
- Tên: Joseff Morrell
- Ngày sinh: 03/01/1997
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Wales
11 Bale G.
- Tên: Gareth Bale
- Ngày sinh: 16/07/1989
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Wales
13 Moore K.
- Tên: Kieffer Moore
- Ngày sinh: 08/08/1992
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Wales
20 James D.
- Tên: Daniel James
- Ngày sinh: 10/11/1997
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Wales
- Tên: Breel Donald Embolo
- Ngày sinh: 14/02/1997
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Haris Seferovic
- Ngày sinh: 22/02/1992
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
23 Shaqiri X.
- Tên: Xherdan Shaqiri
- Ngày sinh: 10/10/1991
- Chiều cao: 169(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
2 Mbabu K.
- Tên: Kevin Mbabu
- Ngày sinh: 19/04/1995
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
10 Xhaka G.
- Tên: Granit Xhaka
- Ngày sinh: 27/09/1992
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Remo Freuler
- Ngày sinh: 15/04/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
13 Rodriguez R.
- Tên: Ricardo Rodriguez
- Ngày sinh: 25/08/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Nico Elvedi
- Ngày sinh: 30/09/1996
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 25.2(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
22 Schar F.
- Tên: Fabian Schar
- Ngày sinh: 20/12/1991
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 8.1(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Manuel Akanji
- Ngày sinh: 19/07/1995
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Yann Sommer
- Ngày sinh: 17/12/1988
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 12
- 1 Phạt góc (HT) 7
- 1 Thẻ vàng 2
- 9 Sút bóng 18
- 2 Sút cầu môn 4
- 82 Tấn công 121
- 51 Tấn công nguy hiểm 92
- 1 Sút ngoài cầu môn 7
- 6 Cản bóng 7
- 14 Đá phạt trực tiếp 5
- 36% TL kiểm soát bóng 64%
- 28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
- 283 Chuyền bóng 519
- 82% TL chuyền bóng thành công 88%
- 6 Phạm lỗi 9
- 0 Việt vị 4
- 36 Đánh đầu 36
- 17 Đánh đầu thành công 19
- 3 Cứu thua 1
- 7 Tắc bóng 11
- 2 Số lần thay người 2
- 2 Rê bóng 7
- 11 Quả ném biên 17
- 7 Tắc bóng thành công 11
- 11 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 4 | 0.8 | Bàn thắng | 2.4 |
1 | Bàn thua | 1 | 0.7 | Bàn thua | 1.1 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 | 9 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
3 | Phạt góc | 6.7 | 3.5 | Phạt góc | 5.8 |
2 | Thẻ vàng | 1 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.3 | Phạm lỗi | 11.7 | 10.7 | Phạm lỗi | 12.8 |
41.3% | Kiểm soát bóng | 63% | 43% | Kiểm soát bóng | 54.3% |
WalesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngThụy Sĩ
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 21
- 18
- 6
- 13
- 13
- 10
- 24
- 11
- 13
- 14
- 10
- 11
- 7
- 18
- 31
- 19
- 10
- 14
- 10
- 19
- 34
- 23
- 17
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales ( 28 Trận) | Thụy Sĩ ( 27 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 4 | 6 | 2 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 2 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 1 | 0 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 3 | 1 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 1 |