Royal FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Majestic FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Royal FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | Majestic FC | 2-1(0-1) | Royal FC | 5-4(5-3) | B | ||||||||||
BFL | Majestic FC | 0-0(0-0) | Royal FC | 4-2(2-1) | H | ||||||||||
Royal FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | Sally Tas | 0-0(0-0) | Royal FC | 5-1(4-0) | H | ||||||||||
BFL | Vitesse Delft | 1-0(0-0) | Royal FC | 1-3(1-1) | B | ||||||||||
BFL | ASF Bobo Dioulasso | 2-1(0-1) | Royal FC | 8-3(3-1) | B | ||||||||||
BFL | Royal FC | 0-0(0-0) | RC Kadiogo | 7-6(2-2) | H | ||||||||||
BFL | ASFA-Yennega | 0-0(0-0) | Royal FC | 5-7(3-2) | H | ||||||||||
BFL | Royal FC | 0-1(0-1) | ASF Bobo Dioulasso | 4-0(1-0) | B | ||||||||||
BFL | Royal FC | 2-0(1-0) | Etoile Filante de Ouagadougou | 2-4(1-1) | T | ||||||||||
BFL | AS Douanes Ouagadougou | 1-0(1-0) | Royal FC | 0-7(0-4) | B | ||||||||||
BFL | Royal FC | 1-0(0-0) | AS Sonabel | 6-6(4-4) | T | ||||||||||
BFL | Royal FC | 1-1(1-0) | ASEC Koudougou | 5-2(1-0) | H | ||||||||||
Majestic FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | Majestic FC | 0-0(0-0) | AS Police Ouagadougou | 9-5(3-1) | H | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 0-2(0-1) | Majestic FC | 3-6(1-4) | T | ||||||||||
BFL | AS Police Ouagadougou | 2-0(1-0) | Majestic FC | 1-10(0-3) | B | ||||||||||
BFL | ASF Bobo Dioulasso | 1-2(0-1) | Majestic FC | 6-5(1-2) | T | ||||||||||
BFL | Etoile Filante de Ouagadougou | 2-4(1-2) | Majestic FC | 8-0(6-0) | T | ||||||||||
BFL | ASFA-Yennega | 0-2(0-1) | Majestic FC | 5-2(2-1) | T | ||||||||||
BFL | Majestic FC | 0-1(0-0) | ASF Bobo Dioulasso | 3-1(0-1) | B | ||||||||||
BFL | AS Sonabel | 0-1(0-1) | Majestic FC | 5-4(4-2) | T | ||||||||||
BFL | Majestic FC | 1-1(0-1) | ASEC Koudougou | 6-2(1-0) | H | ||||||||||
BFL | Vitesse Delft | 0-1(0-1) | Majestic FC | 5-6(2-4) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Royal FC | Chủ | ||||||||||||||
Majestic FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|