Tigre Dự bị | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gimnasia LP Dự bị | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tigre Dự bị | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARG RESL | Gimnasia LP Dự bị | 0-2(0-0) | Tigre Dự bị | 6-3(3-1) | T | ||||||||||
ARG RESL | Tigre Dự bị | 1-2(1-0) | Gimnasia LP Dự bị | 3-6(1-4) | B | ||||||||||
ARG RESL | Tigre Dự bị | 1-0(1-0) | Gimnasia LP Dự bị | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
Tigre Dự bị | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARG RESL | Velez Sarsfield Dự bị | 0-1(0-1) | Tigre Dự bị | 9-2(5-1) | T | ||||||||||
ARG RESL | Tigre Dự bị | 2-0(2-0) | Godoy Cruz Reserves | 10-5(5-4) | T | ||||||||||
ARG RESL | Huracan Dự bị | 1-2(0-1) | Tigre Dự bị | 3-7(2-7) | T | ||||||||||
ARG RESL | Tigre Dự bị | 1-1(0-1) | Lanus Reserves | 6-3(2-0) | H | ||||||||||
ARG RESL | River Plate Dự bị | 0-2(0-0) | Tigre Dự bị | 4-5(0-3) | T | ||||||||||
ARG RESL | Tigre Dự bị | 1-1(0-1) | Colon Dự bị | 1-3(1-3) | H | ||||||||||
ARG RESL | Atletico Tucuman Dự bị | 2-0(0-0) | Tigre Dự bị | 7-6(2-2) | B | ||||||||||
ARG RESL | Tigre Dự bị | 2-3(1-2) | Defensa y Justicia Dự bị | 6-2(2-2) | B | ||||||||||
ARG RESL | Rosario Central Dự bị | 2-0(0-0) | Tigre Dự bị | 3-5(2-2) | B | ||||||||||
ARG RESL | Tigre Dự bị | 1-0(0-0) | Racing Club Reserves | 4-7(0-1) | T | ||||||||||
Gimnasia LP Dự bị | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARG RESL | Gimnasia LP Dự bị | 3-0(0-0) | Central Cordoba SdE Reserves | 7-4(1-3) | T | ||||||||||
ARG RESL | Arsenal Sarandi Dự bị | 2-1(1-1) | Gimnasia LP Dự bị | 8-6(5-2) | B | ||||||||||
ARG RESL | Gimnasia LP Dự bị | 2-2(1-1) | Newell's Dự bị | 6-12(3-4) | H | ||||||||||
ARG RESL | CA Independiente Reserves | 4-3(1-2) | Gimnasia LP Dự bị | 8-8(3-3) | B | ||||||||||
ARG RESL | Gimnasia LP Dự bị | 2-0(0-0) | Sarmiento Junin Reserve | 6-3(2-3) | T | ||||||||||
ARG RESL | CA Aldosivi Dự bị | 1-2(1-0) | Gimnasia LP Dự bị | 4-9(3-5) | T | ||||||||||
ARG RESL | Gimnasia LP Dự bị | 1-1(0-1) | Union Santa Fe Reserves | 10-0(5-0) | H | ||||||||||
ARG RESL | Gimnasia LP Dự bị | 1-0(0-0) | Velez Sarsfield Dự bị | 4-9(2-4) | T | ||||||||||
ARG RESL | Godoy Cruz Reserves | 1-1(0-0) | Gimnasia LP Dự bị | 4-11(3-3) | H | ||||||||||
ARG RESL | Gimnasia LP Dự bị | 2-3(1-1) | Huracan Dự bị | 9-4(3-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tigre Dự bị | Chủ | ||||||||||||||
Gimnasia LP Dự bị | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 12 | 6 | 0 | 1 | 16 | 12 |
Chủ | 2 | 8 | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 |
Khách | 1 | 4 | 5 | 0 | 0 | 8 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 8 | 14 | 4 | 1 | 27 | 25 |
Chủ | 1 | 7 | 8 | 0 | 0 | 11 | 12 |
Khách | 2 | 1 | 6 | 4 | 1 | 16 | 13 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 1 | 5 | 4 | 5 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (31.8%) | 15 (68.2%) | 0 (0.0%) | 9 (40.9%) | 13 (59.1%) |
Chủ | 4 (18.2%) | 8 (36.4%) | 0 (0.0%) | 5 (22.7%) | 7 (31.8%) |
Khách | 3 (13.6%) | 7 (31.8%) | 0 (0.0%) | 4 (18.2%) | 6 (27.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 (63.3%) | 11 (36.7%) | 0 (0.0%) | 16 (53.3%) | 14 (46.7%) |
Chủ | 8 (26.7%) | 8 (26.7%) | 0 (0.0%) | 9 (30.0%) | 7 (23.3%) |
Khách | 11 (36.7%) | 3 (10.0%) | 0 (0.0%) | 7 (23.3%) | 7 (23.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 4 | 4 | 7 | 3 | 4 | 4 | 3 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 3 |
Khách | 3 | 3 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 9 | 7 | 4 | 4 | 5 | 4 | 7 | 10 |
Chủ | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 5 | 2 |
Khách | 4 | 0 | 5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 6 | 4 | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|