Hapoel Bnei Lod | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Shicun Hamizrah | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hapoel Bnei Lod | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Hapoel Bnei Lod | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR CL | Hapoel Ironi Gedera | 1-4(0-2) | Hapoel Bnei Lod | 4-1(1-1) | T | ||||||||||
INT CF | Beitar Jerusalem | 2-2(0-0) | Hapoel Bnei Lod | 3-2(0-1) | H | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Bnei Lod | 3-3(0-1) | Hapoel Holon Yaniv | - | H | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Ashkelon | 2-3(0-1) | Hapoel Bnei Lod | - | T | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Bikat Hayarden | 5-0(3-0) | Hapoel Bnei Lod | 1-7(0-5) | B | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Kfar Shalem | 3-1(0-0) | Hapoel Bnei Lod | 5-0(2-0) | B | ||||||||||
ISR D3 | FC Dimona | 3-0(1-0) | Hapoel Bnei Lod | 3-2(1-1) | B | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Bnei Lod | 2-2(0-1) | Shimshon Tel Aviv | 2-2(1-1) | H | ||||||||||
ISR D3 | Maccabi Kabilio Jaffa | 4-0(2-0) | Hapoel Bnei Lod | 7-0(4-0) | B | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 3-0(2-0) | Hapoel Bnei Lod | - | B | ||||||||||
SC Shicun Hamizrah | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR CL | SC Shicun Hamizrah | 5-0(2-0) | Hapoel Ironi Gedera | 1-1 | T | ||||||||||
ISR CUP | SC Shicun Hamizrah | 2-1(1-0) | Maccabi Beer Sheva | 8-4(3-3) | T | ||||||||||
ISR CL | SC Shicun Hamizrah | 3-1(2-1) | Hapoel Segev Shalom | 7-4(0-1) | T | ||||||||||
ISR CL | Beitar Ironi Kiryat Gat | 1-0(0-0) | SC Shicun Hamizrah | 8-4(5-2) | B | ||||||||||
ISR CL | SC Shicun Hamizrah | 0-0(0-0) | FC Ironi Or Yehuda | 10-2(6-1) | H | ||||||||||
ISR CL | SC Ramla | 1-1(0-0) | SC Shicun Hamizrah | 2-5(1-1) | H | ||||||||||
ISR CL | SC Shicun Hamizrah | 0-0(0-0) | Hapoel Ironi Gedera | 3-3(2-2) | H | ||||||||||
ISR CL | Hapoel Segev Shalom | 3-0(2-0) | SC Shicun Hamizrah | 6-13(4-4) | B | ||||||||||
ISR CL | SC Shicun Hamizrah | 1-2(1-0) | Beitar Ironi Kiryat Gat | 7-3(3-0) | B | ||||||||||
ISR CL | SC Shicun Hamizrah | 4-0(2-0) | Hapoel Ironi Gedera | 2-7(1-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Lod | Chủ | ||||||||||||||
SC Shicun Hamizrah | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) |
Chủ | 3 (37.5%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 4 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 1 (12.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|