Persijap Jepara | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Bekasi City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Persijap Jepara | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN D1 | Persijap Jepara | 1-0(1-0) | FC Bekasi City | 3-13(3-6) | T | ||||||||||
IDN D1 | FC Bekasi City | 2-2(1-0) | Persijap Jepara | 4-5(1-2) | H | ||||||||||
Indo D3 | FC Bekasi City | 0-2(0-1) | Persijap Jepara | 1-9(0-2) | T | ||||||||||
Persijap Jepara | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN D1 | Persipa Pati | 2-2(1-2) | Persijap Jepara | 8-7(4-4) | H | ||||||||||
IDN D1 | Persijap Jepara | 0-1(0-1) | Nusantara United | 14-2(6-0) | B | ||||||||||
IDN D1 | Persijap Jepara | 1-0(0-0) | Persekat Tegal | 9-2(2-1) | T | ||||||||||
IDN D1 | PSCS Cilacap | 2-3(0-0) | Persijap Jepara | 5-8(3-5) | T | ||||||||||
IDN D1 | Persijap Jepara | 0-1(0-1) | PSIM Yogyakarta | - | B | ||||||||||
IDN D1 | PSCS Cilacap | 1-1(0-0) | Persijap Jepara | 1-4(1-0) | H | ||||||||||
IDN D1 | Persijap Jepara | 1-0(1-0) | FC Bekasi City | 3-13(3-6) | T | ||||||||||
IDN D1 | Persis Solo FC | 5-2(3-1) | Persijap Jepara | - | B | ||||||||||
IDN D1 | PS Hizbul Wathan | 0-2(0-1) | Persijap Jepara | - | T | ||||||||||
IDN D1 | PSIM Yogyakarta | 2-2(1-0) | Persijap Jepara | 1-4(0-1) | H | ||||||||||
FC Bekasi City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN D1 | FC Bekasi City | 3-0(1-0) | PSIM Yogyakarta | 3-5(3-3) | T | ||||||||||
IDN D1 | Persipa Pati | 1-1(1-1) | FC Bekasi City | 7-4(3-1) | H | ||||||||||
IDN D1 | FC Bekasi City | 1-0(0-0) | Gresik United | 8-3(7-2) | T | ||||||||||
IDN D1 | FC Bekasi City | 2-1(0-1) | Persela Lamongan | 4-1 | T | ||||||||||
IDN D1 | FC Bekasi City | 1-1(0-0) | PS Hizbul Wathan | 1-8(1-3) | H | ||||||||||
IDN D1 | PSIM Yogyakarta | 1-0(0-0) | FC Bekasi City | 5-2(1-0) | B | ||||||||||
IDN D1 | Persijap Jepara | 1-0(1-0) | FC Bekasi City | 3-13(3-6) | B | ||||||||||
IDN D1 | FC Bekasi City | 1-0(0-0) | PSCS Cilacap | 4-5(3-2) | T | ||||||||||
IDN D1 | FC Bekasi City | 1-1(0-0) | Persis Solo FC | 6-2(4-1) | H | ||||||||||
IDN D1 | PS Hizbul Wathan | 1-4(1-2) | FC Bekasi City | 5-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Persijap Jepara | Chủ | ||||||||||||||
FC Bekasi City | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|