-
[0] -Thắng14% [1]
-
[0] -Hòa42% [3]
-
[0] -Bại42% [3]
-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa50% [2]
-
[0] -Bại50% [2]
FC Gutersloh | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GER D1-14] Schalke 04 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 14 | 6 | 14 | 14.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 | 4 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 4 | 10 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 66.7% |
Sân Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
FC Gutersloh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FC Gutersloh | 0-9(0-3) | Schalke 04 | 5-6(1-4) | B | ||||||||||
FC Gutersloh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 1-0(0-0) | ASC 09 Dortmund | 5-7(1-3) | T | ||||||||||
GER OBW | Siegen | 1-2(1-1) | FC Gutersloh | 3-7(1-2) | T | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 3-1(1-0) | SpVgg Vreden 1921 | - | T | ||||||||||
GER Bbe | Holzwickeder SC | 1-2(0-0) | FC Gutersloh | 3-7(2-4) | T | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 2-3(1-1) | TSV Victoria Clarholz | 9-7(8-5) | B | ||||||||||
GER OBW | Delbrucker SC | 1-1(0-0) | FC Gutersloh | - | H | ||||||||||
INT CF | SC Wiedenbruck | 3-0(0-0) | FC Gutersloh | 3-5(1-4) | B | ||||||||||
GER OBW | FC Kaan-Marienborn | 4-2(1-1) | FC Gutersloh | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 1-1(1-1) | FC Gutersloh | - | H | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 2-0(0-0) | FC Eintracht Rheine | - | T | ||||||||||
Schalke 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 1-0(0-0) | Schalke 04 | 11-2(7-0) | B | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 3-1(1-0) | Bochum | 3-8(1-3) | T | ||||||||||
GER D1 | VfB Stuttgart | 1-1(1-1) | Schalke 04 | 5-7(1-5) | H | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 1-6(1-3) | Union Berlin | 8-2(5-2) | B | ||||||||||
GER D1 | Wolfsburg | 0-0(0-0) | Schalke 04 | 12-4(3-2) | H | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 2-2(1-0) | Monchengladbach | 2-7(1-1) | H | ||||||||||
GER D1 | Koln | 3-1(0-0) | Schalke 04 | 9-1(6-1) | B | ||||||||||
GERC | Bremer SV | 0-5(0-4) | Schalke 04 | 4-10(0-7) | T | ||||||||||
INT CF | FC Twente Enschede | 3-1(1-1) | Schalke 04 | 4-5(4-2) | B | ||||||||||
INT CF | Schalke 04 | 1-1(0-0) | Augsburg | 8-6(3-2) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Gutersloh | Chủ | ||||||||||||||
Schalke 04 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | Chủ | Augsburg | 10 Ngày | |
VĐQG Đức | Khách | Bayer Leverkusen | 16 Ngày | |
VĐQG Đức | Chủ | Hoffenheim | 22 Ngày |