FC Melody | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tampereen Peli Toverit | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Melody | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 4-2(1-0) | FC Melody | 2-3(2-1) | B | ||||||||||
FC Melody | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | TKT Tampere | 2-4(1-2) | FC Melody | 3-4(1-2) | T | ||||||||||
Finland K | FC Melody | 3-2(1-1) | ACE | 10-3(3-3) | T | ||||||||||
Finland K | FC Haka Juniors | 6-0(1-0) | FC Melody | 3-6(2-3) | B | ||||||||||
Finland K | FC Melody | 2-3(0-3) | Tampere Utd II | 4-4(4-1) | B | ||||||||||
Finland K | FC Melody | 3-3(2-3) | Pirkkalan JK | 6-7(4-4) | H | ||||||||||
Finland K | NOPS | 4-2(1-1) | FC Melody | 6-2(4-0) | B | ||||||||||
Finland K | FC Melody | 1-2(0-2) | NOPS | 5-5(2-3) | B | ||||||||||
Finland K | TPV Tampere | 4-0(1-0) | FC Melody | 9-2(5-2) | B | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 4-2(1-0) | FC Melody | 2-3(2-1) | B | ||||||||||
Finland K | ACE | 3-3(2-3) | FC Melody | 6-4(0-3) | H | ||||||||||
Tampereen Peli Toverit | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 3-0(1-0) | Loiske | 12-6(8-4) | T | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 5-1(3-0) | PP-70 | - | T | ||||||||||
Finland K | ACE | 0-5(0-2) | Tampereen Peli Toverit | 5-7(2-3) | T | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 8-0(2-0) | TKT Tampere | 15-5(12-2) | T | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 2-0(2-0) | Tampere Utd II | 8-3(5-0) | T | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 4-2(1-0) | FC Melody | 2-3(2-1) | T | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 2-1(0-0) | ACE | 5-2(3-1) | T | ||||||||||
Finland K | TKT Tampere | 2-4(1-2) | Tampereen Peli Toverit | 1-6(1-3) | T | ||||||||||
Finland K | Tampere Utd II | 2-6(0-0) | Tampereen Peli Toverit | 0-4(0-2) | T | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 6-1(2-0) | Pirkkalan JK | 3-3(1-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Melody | Chủ | ||||||||||||||
Tampereen Peli Toverit | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | 4 | 5 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | 2 |
Khách | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 4 | 4 | 2 | 2 | 5 | 3 | 5 | 9 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|